Nguồn dữ liệu: World Bank
Biến động Giá Gạo Việt Nam 5% Tấm trong 15 năm gần đây: +1,96 %
Giá đạt đỉnh vào 10/2011: 15.048.403 VNĐ / tấn
Giá chạm đáy vào 09/2015: 8.461.555 VNĐ / tấn
Thời gian Theo tháng | Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn | Giá tăng giảm % so với tháng trước |
---|---|---|
10/2017 | 9.751.409 | -1,54 % |
09/2017 | 9.902.013 | -2,19 % |
08/2017 | 10.118.976 | +1,15 % |
07/2017 | 10.002.329 | +7,44 % |
06/2017 | 9.258.641 | +3,41 % |
05/2017 | 8.942.918 | +0,10 % |
04/2017 | 8.933.845 | +0,32 % |
03/2017 | 8.905.591 | +2,39 % |
02/2017 | 8.692.516 | -0,36 % |
01/2017 | 8.723.881 | -1,32 % |
12/2016 | 8.839.232 | +0,88 % |
11/2016 | 8.761.467 | +0,48 % |
10/2016 | 8.719.733 | -1,88 % |