Nguồn dữ liệu: World Bank
Biến động Giá Gạo Việt Nam 5% Tấm trong 15 năm gần đây: -40,43 %
Giá đạt đỉnh vào 10/2011: 15.287.526 VNĐ / tấn
Giá chạm đáy vào 09/2015: 8.596.012 VNĐ / tấn
| Thời gian Theo tháng | Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn | Giá tăng giảm % so với tháng trước |
|---|---|---|
| 10/2017 | 9.906.362 | -1,54 % |
| 09/2017 | 10.059.359 | -2,19 % |
| 08/2017 | 10.279.769 | +1,15 % |
| 07/2017 | 10.161.269 | +7,44 % |
| 06/2017 | 9.405.764 | +3,41 % |
| 05/2017 | 9.085.023 | +0,10 % |
| 04/2017 | 9.075.806 | +0,32 % |
| 03/2017 | 9.047.103 | +2,39 % |
| 02/2017 | 8.830.642 | -0,36 % |
| 01/2017 | 8.862.506 | -1,32 % |
| 12/2016 | 8.979.689 | +0,88 % |
| 11/2016 | 8.900.689 | +0,48 % |
| 10/2016 | 8.858.292 | -1,88 % |