Giá Chì Thế Giới hôm nay 51.000.326 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: LEAD

Giá hiện tại đang tăng 85.789 VNĐ / tấn, tương đương 0.17% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 01/05/2025 | 13:30

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: Platts Metals Week, Engineering and Mining Journal; Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Lead (LME), refined, 99.97% purity, settlement price

Biến động Giá Chì Thế Giới trong 3 năm gần đây: -15,15 %

Giá đạt đỉnh vào 01/2023: 60.741.290 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 10/2022: 48.795.806 VNĐ / tấn

USD / mt USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 25,996.70 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1 mt

Giá Chì Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
05/2025 51.000.326 -2,87 %
04/2025 52.463.940 +1,16 %
03/2025 51.853.018 +1,96 %
02/2025 50.839.147 +0,03 %
01/2025 50.823.549 -6,65 %
12/2024 54.203.120 +2,11 %
11/2024 53.059.265 -3,58 %
10/2024 54.957.024 +2,13 %
09/2024 53.787.172 -1,91 %
08/2024 54.814.042 -5,48 %
07/2024 57.816.661 -2,47 %
06/2024 59.246.479 +2,50 %
05/2024 57.764.667 +8,91 %
04/2024 52.615.241 -3,18 %
03/2024 54.289.948 -4,54 %
02/2024 56.753.136 +6,81 %
01/2024 52.890.286 -2,61 %
12/2023 54.268.111 -2,63 %
11/2023 55.697.930 -3,62 %
10/2023 57.712.674 +1,08 %
09/2023 57.088.753 +1,89 %
08/2023 56.009.890 +2,78 %
07/2023 54.450.088 +1,42 %
06/2023 53.676.686 -5,27 %
05/2023 56.503.827 +0,55 %
04/2023 56.191.867 +2,05 %
03/2023 55.041.513 -1,62 %
02/2023 55.931.900 -8,60 %
01/2023 60.741.290 +9,14 %
12/2022 55.190.994 +5,63 %
11/2022 52.084.388 +6,31 %
10/2022 48.795.806 -5,67 %
09/2022 51.564.454 -2,71 %
08/2022 52.961.777 +4,90 %
07/2022 50.368.606 -11,85 %
06/2022 56.334.849 -4,25 %
05/2022 58.726.545 -