Giá Chì Thế Giới hôm nay 53.374.713 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: LEAD

Giá hiện tại đang giảm 62.628 VNĐ / tấn, tương đương 0.12% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 01/07/2025 | 23:45

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: Platts Metals Week, Engineering and Mining Journal; Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Lead (LME), refined, 99.97% purity, settlement price

Biến động Giá Chì Thế Giới trong 3 năm gần đây: +5,28 %

Giá đạt đỉnh vào 01/2023: 60.970.968 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 10/2022: 48.980.315 VNĐ / tấn

USD / mt USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 26,095.00 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1 mt

Giá Chì Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
07/2025 53.374.713 +3,79 %
06/2025 51.352.351 +0,47 %
05/2025 51.112.277 -3,03 %
04/2025 52.662.320 +1,16 %
03/2025 52.049.087 +1,96 %
02/2025 51.031.382 +0,03 %
01/2025 51.015.725 -6,65 %
12/2024 54.408.075 +2,11 %
11/2024 53.259.895 -3,58 %
10/2024 55.164.830 +2,13 %
09/2024 53.990.555 -1,91 %
08/2024 55.021.308 -5,48 %
07/2024 58.035.280 -2,47 %
06/2024 59.470.505 +2,50 %
05/2024 57.983.090 +8,91 %
04/2024 52.814.192 -3,18 %
03/2024 54.495.232 -4,54 %
02/2024 56.967.734 +6,81 %
01/2024 53.090.278 -2,61 %
12/2023 54.473.313 -2,63 %
11/2023 55.908.538 -3,62 %
10/2023 57.930.900 +1,08 %
09/2023 57.304.620 +1,89 %
08/2023 56.221.678 +2,78 %
07/2023 54.655.978 +1,42 %
06/2023 53.879.651 -5,27 %
05/2023 56.717.483 +0,55 %
04/2023 56.404.343 +2,05 %
03/2023 55.249.639 -1,62 %
02/2023 56.143.393 -8,60 %
01/2023 60.970.968 +9,14 %
12/2022 55.399.685 +5,63 %
11/2022 52.281.333 +6,31 %
10/2022 48.980.315 -5,67 %
09/2022 51.759.433 -2,71 %
08/2022 53.162.039 +4,90 %
07/2022 50.559.063 -