Giá Chì Thế Giới hôm nay 56.101.534 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: LEAD

Giá hiện tại đang tăng 152.071 VNĐ / tấn, tương đương 0.27% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 29/04/2024 | 16:24

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm
1 năm trước 2 năm trước 3 năm trước

Nguồn dữ liệu: Platts Metals Week, Engineering and Mining Journal; Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Lead (LME), refined, 99.97% purity, settlement price

Biến động Giá Chì Thế Giới trong 3 năm gần đây: +10,73 %

Giá đạt đỉnh vào 04/2022: 61.449.365 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 10/2022: 47.572.884 VNĐ / tấn

USD / mt USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 25,345.17 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1 mt

Giá Chì Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
04/2024 56.101.534 +5,65 %
03/2024 52.929.333 -4,54 %
02/2024 55.330.787 +6,81 %
01/2024 51.564.749 -2,61 %
12/2023 52.908.043 -2,63 %
11/2023 54.302.027 -3,62 %
10/2023 56.266.278 +1,08 %
09/2023 55.657.994 +1,89 %
08/2023 54.606.169 +2,78 %
07/2023 53.085.459 +1,42 %
06/2023 52.331.440 -5,27 %
05/2023 55.087.727 +0,55 %
04/2023 54.783.585 +2,05 %
03/2023 53.662.061 -1,62 %
02/2023 54.530.133 -8,60 %
01/2023 59.218.990 +9,14 %
12/2022 53.807.796 +5,63 %
11/2022 50.779.048 +6,31 %
10/2022 47.572.884 -5,67 %
09/2022 50.272.145 -2,71 %
08/2022 51.634.448 +4,90 %
07/2022 49.106.267 -11,85 %
06/2022 54.922.984 -4,25 %
05/2022 57.254.739 -7,33 %
04/2022 61.449.365 +2,31 %
03/2022 60.030.035 +4,37 %
02/2022 57.406.810 -0,57 %
01/2022 57.736.297 +0,02 %
12/2021 57.723.625 -4,69 %
11/2021 60.429.222 +11,36 %
10/2021 53.567.017 -6,84 %
09/2021 57.229.394 -5,36 %
08/2021 60.296.160 +4,49 %
07/2021 57.590.563 +3,10 %
06/2021 55.803.728 +2,69 %
05/2021 54.302.027 +7,77 %
04/2021 50.082.056 -