Giá Nhôm Thế Giới hôm nay 68.366.287 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: ALUMINUM

Giá hiện tại đang giảm 20.978 VNĐ / tấn, tương đương 0.03% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 31/07/2025 | 07:54

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: Platts Metals Week, Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Aluminum (LME) London Metal Exchange, unalloyed primary ingots, high grade, minimum 99.7% purity, settlement price beginning 2005; previously cash price

Biến động Giá Nhôm Thế Giới trong 5 năm gần đây: +37,90 %

Giá đạt đỉnh vào 04/2022: 90.912.057 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 10/2023: 0 VNĐ / tấn

USD / mt USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 26,222.11 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1 mt

Giá Nhôm Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
07/2025 68.366.287 +6,17 %
06/2025 64.149.771 +2,00 %
05/2025 62.867.510 -5,81 %
04/2025 66.520.250 -2,81 %
03/2025 68.389.887 +0,49 %
02/2025 68.054.244 +1,50 %
01/2025 67.036.826 -1,74 %
12/2024 68.203.710 -0,92 %
11/2024 68.833.040 +0,57 %
10/2024 68.439.709 +6,02 %
09/2024 64.322.837 +5,42 %
08/2024 60.835.297 -8,81 %
07/2024 66.197.718 -5,53 %
06/2024 69.855.703 +2,89 %
05/2024 67.836.600 +9,66 %
04/2024 61.281.072 +4,84 %
03/2024 58.317.974 -2,81 %
02/2024 59.956.856 -4,59 %
01/2024 62.710.177 +8,45 %
12/2023 57.413.311 +100,00 %
10/2023 0 +0 %
09/2023 58.042.642 -3,34 %
08/2023 59.983.078 +5,62 %
07/2023 56.613.537 -4,10 %
06/2023 58.934.194 -4,78 %
05/2023 61.753.070 -2,87 %
04/2023 63.523.063 +1,84 %
03/2023 62.356.179 -11,12 %
02/2023 69.291.927 +9,91 %
01/2023 62.421.734 -3,61 %
12/2022 64.676.836 +9,71 %
11/2022 58.396.640 +3,21 %
10/2022 56.521.759 -9,63 %
09/2022 61.962.847 -5,67 %
08/2022 65.476.610 +0,84 %
07/2022 64.925.946 -12,76 %
06/2022 73.212.133 -9,28 %
05/2022 80.003.659 -13,63 %
04/2022 90.912.057 +0,37 %
03/2022 90.571.170 +12,16 %
02/2022 79.557.884 +7,84 %
01/2022 73.317.021 +6,27 %
12/2021 68.721.596 -4,37 %
11/2021 71.724.028 -4,37 %
10/2021 74.857.570 +5,18 %
09/2021 70.983.253 +4,04 %
08/2021 68.118.488 +2,89 %
07/2021 66.151.830 +0,64 %
06/2021 65.725.720 +3,77 %
05/2021 63.247.731 +8,15 %
04/2021 58.095.086 +2,57 %
03/2021 56.600.426 +8,45 %
02/2021 51.814.891 -0,19 %
01/2021 51.913.223 -3,01 %
12/2020 53.473.439 +9,40 %
11/2020 48.445.349 +2,50 %
10/2020 47.232.577 +10,12 %
07/2020 42.453.597 -