Giá Nhôm Thế Giới hôm nay 75.597.940 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: ALUMINUM

Giá hiện tại đang giảm 81.546 VNĐ / tấn, tương đương 0.11% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 16/12/2025 | 03:09

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: Platts Metals Week, Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Aluminum (LME) London Metal Exchange, unalloyed primary ingots, high grade, minimum 99.7% purity, settlement price beginning 2005; previously cash price

Biến động Giá Nhôm Thế Giới trong 5 năm gần đây: +29,04 %

Giá đạt đỉnh vào 04/2022: 91.199.435 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 10/2023: 0 VNĐ / tấn

USD / mt USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 26,305.00 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1 mt

Giá Nhôm Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
12/2025 75.597.940 -0,65 %
11/2025 76.089.843 +7,28 %
10/2025 70.547.380 +2,30 %
09/2025 68.924.361 +2,08 %
08/2025 67.488.108 -1,41 %
07/2025 68.437.719 +5,97 %
06/2025 64.352.552 +2,00 %
05/2025 63.066.238 -5,81 %
04/2025 66.730.524 -2,81 %
03/2025 68.606.071 +0,49 %
02/2025 68.269.367 +1,50 %
01/2025 67.248.733 -1,74 %
12/2024 68.419.305 -0,92 %
11/2024 69.050.625 +0,57 %
10/2024 68.656.050 +6,02 %
09/2024 64.526.165 +5,42 %
08/2024 61.027.600 -8,81 %
07/2024 66.406.973 -5,53 %
06/2024 70.076.520 +2,89 %
05/2024 68.051.035 +9,66 %
04/2024 61.474.785 +4,84 %
03/2024 58.502.320 -2,81 %
02/2024 60.146.383 -4,59 %
01/2024 62.908.408 +8,45 %
12/2023 57.594.798 +100,00 %
10/2023 0 +0 %
09/2023 58.226.118 -3,34 %
08/2023 60.172.688 +5,62 %
07/2023 56.792.495 -4,10 %
06/2023 59.120.488 -4,78 %
05/2023 61.948.275 -2,87 %
04/2023 63.723.863 +1,84 %
03/2023 62.553.290 -11,12 %
02/2023 69.510.963 +9,91 %
01/2023 62.619.053 -3,61 %
12/2022 64.881.283 +9,71 %
11/2022 58.581.235 +3,21 %
10/2022 56.700.428 -9,63 %
09/2022 62.158.715 -5,67 %
08/2022 65.683.585 +0,84 %
07/2022 65.131.180 -12,76 %
06/2022 73.443.560 -9,28 %
05/2022 80.256.555 -13,63 %
04/2022 91.199.435 +0,37 %
03/2022 90.857.470 +12,16 %
02/2022 79.809.370 +7,84 %
01/2022 73.548.780 +6,27 %
12/2021 68.938.829 -4,37 %
11/2021 71.950.751 -4,37 %
10/2021 75.094.199 +5,18 %
09/2021 71.207.635 +4,04 %
08/2021 68.333.814 +2,89 %
07/2021 66.360.939 +0,64 %
06/2021 65.933.483 +3,77 %
05/2021 63.447.660 +8,15 %
04/2021 58.278.728 +2,57 %
03/2021 56.779.343 +8,45 %
02/2021 51.978.680 -0,19 %
01/2021 52.077.324 -3,01 %
12/2020 53.642.471 -