Giá Nhôm Thế Giới hôm nay 71.236.862 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: ALUMINUM

Giá hiện tại đang tăng 554.085 VNĐ / tấn, tương đương 0.79% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 14/09/2025 | 13:33

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: Platts Metals Week, Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Aluminum (LME) London Metal Exchange, unalloyed primary ingots, high grade, minimum 99.7% purity, settlement price beginning 2005; previously cash price

Biến động Giá Nhôm Thế Giới trong 5 năm gần đây: +33,28 %

Giá đạt đỉnh vào 04/2022: 91.476.795 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 10/2023: 0 VNĐ / tấn

USD / mt USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 26,385.00 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1 mt

Giá Nhôm Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
09/2025 71.236.862 +4,97 %
08/2025 67.693.356 -1,41 %
07/2025 68.645.855 +5,97 %
06/2025 64.548.264 +2,00 %
05/2025 63.258.038 -5,81 %
04/2025 66.933.468 -2,81 %
03/2025 68.814.719 +0,49 %
02/2025 68.476.991 +1,50 %
01/2025 67.453.253 -1,74 %
12/2024 68.627.385 -0,92 %
11/2024 69.260.625 +0,57 %
10/2024 68.864.850 +6,02 %
09/2024 64.722.405 +5,42 %
08/2024 61.213.200 -8,81 %
07/2024 66.608.933 -5,53 %
06/2024 70.289.640 +2,89 %
05/2024 68.257.995 +9,66 %
04/2024 61.661.745 +4,84 %
03/2024 58.680.240 -2,81 %
02/2024 60.329.303 -4,59 %
01/2024 63.099.728 +8,45 %
12/2023 57.769.958 +100,00 %
10/2023 0 +0 %
09/2023 58.403.198 -3,34 %
08/2023 60.355.688 +5,62 %
07/2023 56.965.215 -4,10 %
06/2023 59.300.288 -4,78 %
05/2023 62.136.675 -2,87 %
04/2023 63.917.663 +1,84 %
03/2023 62.743.530 -11,12 %
02/2023 69.722.363 +9,91 %
01/2023 62.809.493 -3,61 %
12/2022 65.078.603 +9,71 %
11/2022 58.759.395 +3,21 %
10/2022 56.872.868 -9,63 %
09/2022 62.347.755 -5,67 %
08/2022 65.883.345 +0,84 %
07/2022 65.329.260 -12,76 %
06/2022 73.666.920 -9,28 %
05/2022 80.500.635 -13,63 %
04/2022 91.476.795 +0,37 %
03/2022 91.133.790 +12,16 %
02/2022 80.052.090 +7,84 %
01/2022 73.772.460 +6,27 %
12/2021 69.148.489 -4,37 %
11/2021 72.169.571 -4,37 %
10/2021 75.322.579 +5,18 %
09/2021 71.424.195 +4,04 %
08/2021 68.541.634 +2,89 %
07/2021 66.562.759 +0,64 %
06/2021 66.134.003 +3,77 %
05/2021 63.640.620 +8,15 %
04/2021 58.455.968 +2,57 %
03/2021 56.952.023 +8,45 %
02/2021 52.136.760 -0,19 %
01/2021 52.235.704 -3,01 %
12/2020 53.805.611 +9,40 %
11/2020 48.746.288 +2,50 %
10/2020 47.525.981 -