Giá Nickel Thế Giới hôm nay 396.686.940 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: NICKEL

Giá hiện tại đang giảm 920.693 VNĐ / tấn, tương đương 0.23% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 05/11/2025 | 02:27

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: Platts Metals Week, Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Nickel (LME), cathodes, minimum 99.8% purity, settlement price beginning 2005; previously cash price

Biến động Giá Nickel Thế Giới trong 5 năm gần đây: -0,86 %

Giá đạt đỉnh vào 04/2022: 844.393.397 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 04/2023: 0 VNĐ / tấn

USD / mt USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 26,305.50 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1 mt

Giá Nickel Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
11/2025 396.686.940 -1,13 %
10/2025 401.158.875 -0,98 %
09/2025 405.104.700 +3,07 %
08/2025 392.662.199 -1,32 %
07/2025 397.844.382 -1,20 %
06/2025 402.605.678 -0,44 %
05/2025 404.368.146 -3,61 %
04/2025 418.967.699 +2,92 %
03/2025 406.735.641 +1,53 %
02/2025 400.501.238 -0,89 %
01/2025 404.052.480 -4,23 %
12/2024 421.124.750 +1,73 %
11/2024 413.838.126 -11,44 %
10/2024 461.161.721 +4,47 %
09/2024 440.564.514 +1,42 %
08/2024 434.330.111 -4,72 %
07/2024 454.848.401 -13,60 %
06/2024 516.692.631 +2,12 %
05/2024 505.749.543 +13,82 %
04/2024 435.830.050 -4,82 %
03/2024 456.821.313 +6,44 %
02/2024 427.411.764 -0,78 %
01/2024 430.752.563 -2,88 %
12/2023 443.142.453 -8,44 %
11/2023 480.522.569 -2,01 %
10/2023 490.176.687 -9,57 %
09/2023 537.085.970 -8,14 %
08/2023 580.799.135 +7,34 %
07/2023 538.157.919 -1,99 %
06/2023 548.877.410 -16,03 %
05/2023 636.869.308 +100,00 %
04/2023 0 +0 %
03/2023 651.652.999 -22,30 %
02/2023 796.951.428 +0,78 %
01/2023 790.703.872 +10,60 %
12/2022 706.855.091 +18,70 %
11/2022 574.643.648 +3,14 %
10/2022 556.598.075 -1,47 %
09/2022 564.779.085 -11,10 %
08/2022 627.491.397 +8,43 %
07/2022 574.604.189 -29,79 %
06/2022 745.787.231 -12,09 %
05/2022 835.975.637 -1,01 %
04/2022 844.393.397 +22,03 %
03/2022 658.387.207 +8,49 %
02/2022 602.514.325 +9,01 %
01/2022 548.246.078 +4,58 %
12/2021 523.150.631 +1,36 %
11/2021 516.048.146 +8,55 %
10/2021 471.920.670 -9,20 %
09/2021 515.324.745 +0,14 %
08/2021 514.601.344 +6,95 %
07/2021 478.825.864 +0,08 %
06/2021 478.431.281 +3,02 %
05/2021 463.963.256 +8,63 %
04/2021 423.913.133 -15,19 %
03/2021 488.295.844 +4,78 %
02/2021 464.949.713 +6,17 %
01/2021 436.276.718 +3,21 %
12/2020 422.269.039 +5,25 %
11/2020 400.106.655 -