Giá Nickel Thế Giới hôm nay 402.333.125 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: NICKEL

Giá hiện tại đang giảm 5.144 VNĐ / tấn, tương đương 1.26% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 18/09/2025 | 23:45

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: Platts Metals Week, Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Nickel (LME), cathodes, minimum 99.8% purity, settlement price beginning 2005; previously cash price

Biến động Giá Nickel Thế Giới trong 5 năm gần đây: +2,84 %

Giá đạt đỉnh vào 04/2022: 846.865.059 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 04/2023: 0 VNĐ / tấn

USD / mt USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 26,382.50 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1 mt

Giá Nickel Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
09/2025 402.333.125 +2,12 %
08/2025 393.811.578 -1,32 %
07/2025 399.008.930 -1,20 %
06/2025 403.784.163 -0,44 %
05/2025 405.551.790 -3,61 %
04/2025 420.194.078 +2,92 %
03/2025 407.926.215 +1,53 %
02/2025 401.673.563 -0,89 %
01/2025 405.235.200 -4,23 %
12/2024 422.357.443 +1,73 %
11/2024 415.049.490 -11,44 %
10/2024 462.511.608 +4,47 %
09/2024 441.854.110 +1,42 %
08/2024 435.601.458 -4,72 %
07/2024 456.179.808 -13,60 %
06/2024 518.205.065 +2,12 %
05/2024 507.229.945 +13,82 %
04/2024 437.105.788 -4,82 %
03/2024 458.158.495 +6,44 %
02/2024 428.662.860 -0,78 %
01/2024 432.013.438 -2,88 %
12/2023 444.439.595 -8,44 %
11/2023 481.929.128 -2,01 %
10/2023 491.611.505 -9,57 %
09/2023 538.658.098 -8,14 %
08/2023 582.499.218 +7,34 %
07/2023 539.733.185 -1,99 %
06/2023 550.484.054 -16,03 %
05/2023 638.733.516 +100,00 %
04/2023 0 +0 %
03/2023 653.560.481 -22,30 %
02/2023 799.284.220 +0,78 %
01/2023 793.018.376 +10,60 %
12/2022 708.924.158 +18,70 %
11/2022 576.325.713 +3,14 %
10/2022 558.227.318 -1,47 %
09/2022 566.432.275 -11,10 %
08/2022 629.328.155 +8,43 %
07/2022 576.286.139 -29,79 %
06/2022 747.970.258 -12,09 %
05/2022 838.422.659 -1,01 %
04/2022 846.865.059 +22,03 %
03/2022 660.314.401 +8,49 %
02/2022 604.277.971 +9,01 %
01/2022 549.850.874 +4,58 %
12/2021 524.681.969 +1,36 %
11/2021 517.558.694 +8,55 %
10/2021 473.302.050 -9,20 %
09/2021 516.833.175 +0,14 %
08/2021 516.107.656 +6,95 %
07/2021 480.227.456 +0,08 %
06/2021 479.831.719 +3,02 %
05/2021 465.321.344 +8,63 %
04/2021 425.153.988 -15,19 %
03/2021 489.725.156 +4,78 %
02/2021 466.310.688 +6,17 %
01/2021 437.553.763 +3,21 %
12/2020 423.505.081 +5,25 %
11/2020 401.277.825 +2,58 %
10/2020 390.922.694 -