Giá Nickel Thế Giới hôm nay: 17,796.50 USD / mt

Tên giao dịch quốc tế: NICKEL

Lần cập nhật gần nhất: 16/04/2024 | 20:09

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm
1 năm trước 2 năm trước 3 năm trước

Nguồn dữ liệu: Platts Metals Week, Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Nickel (LME), cathodes, minimum 99.8% purity, settlement price beginning 2005; previously cash price

Biến động Giá Nickel Thế Giới trong 5 năm gần đây: +26,98 %

Giá đạt đỉnh vào 04/2022: 32,099.50 USD / mt

Giá chạm đáy vào 04/2023: 0.00 USD / mt

USD / mt USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 25,035.81 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1 mt

Giá Nickel Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo USD / mt Giá tăng giảm % so với tháng trước
04/2024 17,796.50 +2,42 %
03/2024 17,366.00 +6,44 %
02/2024 16,248.00 -0,78 %
01/2024 16,375.00 -2,88 %
12/2023 16,846.00 -8,44 %
11/2023 18,267.00 -2,01 %
10/2023 18,634.00 -9,57 %
09/2023 20,417.25 -8,14 %
08/2023 22,079.00 +7,34 %
07/2023 20,458.00 -1,99 %
06/2023 20,865.50 -16,03 %
05/2023 24,210.50 +100,00 %
04/2023 0.00 +0 %
03/2023 24,772.50 -22,30 %
02/2023 30,296.00 +0,78 %
01/2023 30,058.50 +10,60 %
12/2022 26,871.00 +18,70 %
11/2022 21,845.00 +3,14 %
10/2022 21,159.00 -1,47 %
09/2022 21,470.00 -11,10 %
08/2022 23,854.00 +8,43 %
07/2022 21,843.50 -29,79 %
06/2022 28,351.00 -12,09 %
05/2022 31,779.50 -1,01 %
04/2022 32,099.50 +22,03 %
03/2022 25,028.50 +8,49 %
02/2022 22,904.50 +9,01 %
01/2022 20,841.50 +4,58 %
12/2021 19,887.50 +1,36 %
11/2021 19,617.50 +8,55 %
10/2021 17,940.00 -9,20 %
09/2021 19,590.00 +0,14 %
08/2021 19,562.50 +6,95 %
07/2021 18,202.50 +0,08 %
06/2021 18,187.50 +3,02 %
05/2021 17,637.50 +8,63 %
04/2021 16,115.00 -15,19 %
03/2021 18,562.50 +4,78 %
02/2021 17,675.00 +6,17 %
01/2021 16,585.00 +3,21 %
12/2020 16,052.50 +5,25 %
11/2020 15,210.00 +2,58 %
10/2020 14,817.50 +13,65 %
07/2020 12,795.00 +3,28 %
06/2020 12,375.00 +1,76 %
05/2020 12,157.50 +5,63 %
04/2020 11,472.50 -6,52 %
03/2020 12,220.00 -4,42 %
02/2020 12,760.00 -9,93 %
01/2020 14,027.50 +2,57 %
12/2019 13,667.50 -21,80 %
11/2019 16,647.50 -5,75 %
10/2019 17,605.00 -1,68 %
09/2019 17,900.00 +18,84 %
08/2019 14,527.50 +12,75 %
07/2019 12,675.00 +5,38 %
06/2019 11,992.50 -2,02 %
05/2019 12,235.00 -6,21 %
04/2019 12,995.00 -