Lần cập nhật gần nhất: 23/10/2025 | 04:57
Nguồn dữ liệu: Coal Week International; Coal Week; World Bank.
Thông tin thêm: Coal (Australia), thermal, f.o.b. piers, Newcastle/Port Kembla, 6,300 kcal/kg (11,340 btu/lb), less than 0.8%, sulfur 13% ash beginning January 2002; previously 6,667 kcal/kg (12,000 btu/lb), less than 1.0% sulfur, 14% ash
Biến động Giá Than Đá Thế Giới trong 15 năm gần đây: +6,30 %
Giá đạt đỉnh vào 10/2022: 11.478.962 VNĐ / tấn
Giá chạm đáy vào 10/2020: 0 VNĐ / tấn
Thời gian Theo tháng | Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn | Giá tăng giảm % so với tháng trước |
---|---|---|
10/2025 | 2.739.672 | -5,38 % |
09/2025 | 2.887.193 | -5,06 % |
08/2025 | 3.033.396 | +4,56 % |
07/2025 | 2.895.096 | +6,01 % |
06/2025 | 2.721.232 | +5,61 % |
05/2025 | 2.568.443 | -5,64 % |
04/2025 | 2.713.329 | +2,82 % |
03/2025 | 2.636.934 | -16,78 % |
02/2025 | 3.079.497 | -6,54 % |
01/2025 | 3.281.021 | -11,96 % |
12/2024 | 3.673.531 | -3,30 % |
11/2024 | 3.794.709 | +3,09 % |
10/2024 | 3.677.483 | -2,97 % |