Giá hiện tại đang giảm 32.92 VNĐ / tấn, tương đương 1.18% so với giá trước đó.
Lần cập nhật gần nhất: 18/10/2025 | 03:54
Nguồn dữ liệu: Coal Week International; Coal Week; World Bank.
Thông tin thêm: Coal (Australia), thermal, f.o.b. piers, Newcastle/Port Kembla, 6,300 kcal/kg (11,340 btu/lb), less than 0.8%, sulfur 13% ash beginning January 2002; previously 6,667 kcal/kg (12,000 btu/lb), less than 1.0% sulfur, 14% ash
Biến động Giá Than Đá Thế Giới trong 6 tháng gần đây: +1,53 %
Giá đạt đỉnh vào 29/07/2025: 3.041.843 VNĐ / tấn
Giá chạm đáy vào 24/04/2025: 2.467.711 VNĐ / tấn
Thời gian Theo tháng | Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn | Giá tăng giảm % so với tháng trước |
---|---|---|
10/2025 | 2.754.777 | -4,78 % |
09/2025 | 2.886.458 | -5,06 % |
08/2025 | 3.032.625 | +4,56 % |
07/2025 | 2.894.359 | +6,01 % |
06/2025 | 2.720.540 | +5,61 % |
05/2025 | 2.567.789 | -5,64 % |
04/2025 | 2.712.639 | - |