Giá hiện tại đang giảm 5.277 VNĐ / tấn, tương đương 0.2% so với giá trước đó.
Lần cập nhật gần nhất: 16/09/2025 | 01:21
Nguồn dữ liệu: Coal Week International; Coal Week; World Bank.
Thông tin thêm: Coal (Australia), thermal, f.o.b. piers, Newcastle/Port Kembla, 6,300 kcal/kg (11,340 btu/lb), less than 0.8%, sulfur 13% ash beginning January 2002; previously 6,667 kcal/kg (12,000 btu/lb), less than 1.0% sulfur, 14% ash
Biến động Giá Than Đá Thế Giới trong 6 tháng gần đây: +0,60 %
Giá đạt đỉnh vào 29/07/2025: 3.047.468 VNĐ / tấn
Giá chạm đáy vào 24/04/2025: 2.472.275 VNĐ / tấn
Thời gian Theo tháng | Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn | Giá tăng giảm % so với tháng trước |
---|---|---|
09/2025 | 2.656.970 | -14,35 % |
08/2025 | 3.038.233 | +4,56 % |
07/2025 | 2.899.712 | +6,01 % |
06/2025 | 2.725.571 | +5,61 % |
05/2025 | 2.572.538 | -5,64 % |
04/2025 | 2.717.655 | +2,82 % |
03/2025 | 2.641.139 | - |