Bước sang tháng 7/2025, thị trường xe tay ga Honda SH ghi nhận những biến động giá đáng chú ý tại các đại lý, dù giá niêm yết từ hãng vẫn giữ nguyên. Mức chênh lệch giữa giá thực tế và giá đề xuất vẫn duy trì ở mức cao, có thể lên tới hơn 8 triệu đồng. Dù vậy, mức chênh này thấp hơn khá nhiều so với các tháng trước.
Hiện tại, Honda Việt Nam vẫn phân phối 3 mẫu xe chính là SH125i, SH160i và SH350i với đa dạng phiên bản và màu sắc. Theo công bố, giá niêm yết của các mẫu xe trong tháng 7 không có sự thay đổi so với tháng trước.
Tuy nhiên, khảo sát thực tế tại các đại lý lại cho thấy một bức tranh khác. Giá bán ra có sự biến động trái chiều: các phiên bản Tiêu chuẩn của SH 125i và SH 160i được điều chỉnh tăng nhẹ từ 300.000 đến 1.600.000 đồng. Ngược lại, các phiên bản còn lại của dòng SH 160i và toàn bộ dòng SH 350i lại có xu hướng giảm từ 100.000 đến 2.100.000 đồng.
Dù có sự điều chỉnh, giá bán thực tế của các mẫu xe SH vẫn cao hơn đáng kể so với giá đề xuất của hãng, dao động từ 1,7 triệu đến 8 triệu đồng. Mức chênh lệch cao nhất được ghi nhận ở phiên bản SH 160i Thể thao.
Dưới đây là bảng giá xe máy Honda SH mới nhất được cập nhật trong tháng 7/2025:
Bảng giá xe máy SH mới nhất tháng 7/2025 (ĐVT: đồng) | ||||
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
SH125i phiên bản tiêu chuẩn | Đen | 73.921.091 | 80.600.000 | 6.678.909 |
Đỏ đen | 73.921.091 | 80.600.000 | 6.678.909 | |
Trắng đen | 73.921.091 | 80.600.000 | 6.678.909 | |
SH125i phiên bản cao cấp | Trắng đen | 81.775.637 | 88.300.000 | 6.524.363 |
Đỏ đen | 81.775.637 | 88.300.000 | 6.524.363 | |
SH125i phiên bản đặc biệt | Đen | 82.953.818 | 90.300.000 | 7.346.182 |
SH125i phiên bản thể thao | Xám đen | 83.444.727 | 90.800.000 | 7.355.273 |
SH160i phiên bản tiêu chuẩn | Đen | 92.490.000 | 97.900.000 | 5.410.000 |
Đỏ đen | 92.490.000 | 97.900.000 | 5.410.000 | |
Trắng đen | 92.490.000 | 97.900.000 | 5.410.000 | |
SH160i phiên bản cao cấp | Trắng đen | 100.490.000 | 107.100.000 | 6.610.000 |
Đỏ đen | 100.490.000 | 107.100.000 | 6.610.000 | |
SH160i phiên bản đặc biệt | Đen | 102.190.000 | 108.100.000 | 5.910.000 |
SH160i phiên bản thể thao | Xám đen | 102.190.000 | 110.200.000 | 8.010.000 |
SH350i phiên bản cao cấp | Trắng đen | 151.190.000 | 152.900.000 | 1.710.000 |
SH350i phiên bản đặc biệt | Xám đen | 152.190.000 | 156.000.000 | 3.810.000 |
SH350i phiên bản thể thao | Xám đen | 152.690.000 | 156.500.000 | 3.810.000 |
Xanh đen | 152.690.000 | 156.500.000 | 3.810.000 |
Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính tham khảo, đã bao gồm phí VAT, phí biển số, phí trước bạ và phí bảo hiểm. Giá xe máy có thể được thay đổi tùy thuộc vào từng thời điểm của mỗi đại lý Honda và khu vực bán xe.
KV