Giá Bạc Thế Giới hôm nay 1.005.857 VNĐ / lượng

Tên giao dịch quốc tế: SILVER

Giá hiện tại đang giảm 16.486 VNĐ / lượng, tương đương 1.61% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 01/05/2025 | 11:39

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: Platts Metasl Week; Australian Minerals Economics Pty, Ltd., Silver World Supply & Demand, Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Silver (Handy & Harman), 99.9% grade refined, New York

Biến động Giá Bạc Thế Giới trong 5 năm gần đây: +53,57 %

Giá đạt đỉnh vào 04/2025: 1.067.132 VNĐ / lượng

Giá chạm đáy vào 04/2023: 0 VNĐ / lượng

USD / toz USD / lượng VNĐ / lượng

Tỉ giá: 1 USD = 25,996.70 VNĐ

Quy đổi: 1 lượng = 1.20565 toz

Giá Bạc Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / lượng Giá tăng giảm % so với tháng trước
05/2025 1.005.857 -6,09 %
04/2025 1.067.132 +8,56 %
03/2025 975.736 -0,48 %
02/2025 980.375 +7,67 %
01/2025 905.152 -5,99 %
12/2024 959.407 -6,83 %
11/2024 1.024.945 +4,49 %
10/2024 978.965 +7,62 %
09/2024 904.400 -0,63 %
08/2024 910.104 -0,09 %
07/2024 910.888 -4,64 %
06/2024 953.170 +13,37 %
05/2024 825.729 +4,52 %
04/2024 788.431 +9,91 %
03/2024 710.325 -1,07 %
02/2024 717.941 -3,73 %
01/2024 744.708 -3,40 %
12/2023 770.002 +7,08 %
11/2023 715.465 +1,91 %
10/2023 701.768 -9,38 %
09/2023 767.588 -1,97 %
08/2023 782.727 +8,86 %
07/2023 713.365 -3,65 %
06/2023 739.380 -7,38 %
05/2023 793.916 +100,00 %
04/2023 0 +0 %
03/2023 660.489 -13,14 %
02/2023 747.309 -1,39 %
01/2023 757.715 +9,85 %
12/2022 683.056 +12,30 %
11/2022 599.057 +0,29 %
10/2022 597.333 +5,96 %
09/2022 561.728 -13,46 %
08/2022 637.358 +2,52 %
07/2022 621.311 -9,13 %
06/2022 678.041 -5,33 %
05/2022 714.148 -10,37 %
04/2022 788.212 +3,04 %
03/2022 764.234 +7,92 %
02/2022 703.743 -3,81 %
01/2022 730.541 +2,22 %
12/2021 714.305 -5,17 %
11/2021 751.227 +8,26 %
10/2021 689.168 -9,05 %
09/2021 751.509 -6,55 %
08/2021 800.718 -2,57 %
07/2021 821.279 -7,39 %
06/2021 881.990 +8,08 %
05/2021 810.685 +5,27 %
04/2021 767.996 -7,91 %
03/2021 828.707 -2,34 %
02/2021 848.139 +2,19 %
01/2021 829.584 +14,43 %
12/2020 709.854 -4,69 %
11/2020 743.141 -1,79 %
10/2020 756.461 +22,80 %
07/2020 584.013 +1,01 %
06/2020 578.120 +19,22 %
05/2020 467.010 -