Giá bắp ngô thế giới

Tên giao dịch quốc tế: CORN
3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm
1 năm trước 2 năm trước 3 năm trước

Nguồn dữ liệu: Trading in The Chicago Board of Trade (CBOT); Bloomberg

Thông tin thêm: Lịch sử giá bắp ngô thế giới

Biến động Giá Bắp Ngô Thế Giới trong 5 năm gần đây: +25,73 %

Giá đạt đỉnh vào 05/2022: 8.133.397 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 10/2023: 0 VNĐ / tấn

UScents / bu (56 lb/bu) USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 UScents = 254.04 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 39.368 bu (56 lb/bu)

Giá Bắp Ngô Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
12/2023 4.849.335 +100,00 %
10/2023 0 +0 %
09/2023 4.786.728 -6,69 %
08/2023 5.106.763 +0,39 %
07/2023 5.086.761 -16,22 %
06/2023 5.911.652 +1,16 %
05/2023 5.843.145 -12,73 %
04/2023 6.586.727 +3,60 %
03/2023 6.349.500 -7,94 %
02/2023 6.853.756 +0,99 %
01/2023 6.785.749 +1,97 %
12/2022 6.651.934 -3,31 %
11/2022 6.871.958 -0,04 %
10/2022 6.874.558 +2,76 %
09/2022 6.684.537 +7,46 %
08/2022 6.185.682 -0,20 %
07/2022 6.198.184 -21,27 %
06/2022 7.516.829 -8,20 %
05/2022 8.133.397 +8,36 %
04/2022 7.453.822 +7,40 %
03/2022 6.901.961 +8,70 %
02/2022 6.301.695 +5,35 %
01/2022 5.964.458 +5,28 %
12/2021 5.649.623 -0,74 %
11/2021 5.691.628 +6,45 %
10/2021 5.324.387 +0,65 %
09/2021 5.289.584 -3,01 %
08/2021 5.448.601 -7,84 %
07/2021 5.875.648 -11,64 %
06/2021 6.559.724 -2,17 %
05/2021 6.701.939 +15,78 %
04/2021 5.644.623 +2,71 %
03/2021 5.491.806 +0,39 %
02/2021 5.470.603 +11,40 %
01/2021 4.846.735 +12,72 %
12/2020 4.230.467 +6,00 %
11/2020 3.976.639 +1,57 %
10/2020 3.914.232 +13,58 %
07/2020 3.382.873 +3,73 %
06/2020 3.256.559 +2,15 %
05/2020 3.186.552 -6,67 %
04/2020 3.399.175 -8,39 %
03/2020 3.684.206 -3,80 %
02/2020 3.824.222 -1,31 %
01/2020 3.874.227 +1,68 %
12/2019 3.809.220 -1,97 %
11/2019 3.884.228 +1,61 %
10/2019 3.821.622 +3,40 %
09/2019 3.691.607 -8,60 %
08/2019 4.009.242 -6,33 %
07/2019 4.262.970 -1,32 %
06/2019 4.319.276 +16,62 %
05/2019 3.601.597 -