Giá Bột Đậu Nành Thế Giới hôm nay 9.033.477 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: SOYBEAN MEAL

Giá hiện tại đang giảm 39.232 VNĐ / tấn, tương đương 0.43% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 08/12/2025 | 08:18

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: ISTA Mielke GmbH, Oil World; US Department of Agriculture; World Bank.

Thông tin thêm: Soybean meal (any origin), Argentine 45/46% extraction, c.i.f. Rotterdam beginning 1990; previously US 44%

Biến động Giá Bột Đậu Nành Thế Giới trong 5 năm gần đây: -26,77 %

Giá đạt đỉnh vào 02/2023: 14.101.639 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 04/2023: 0 VNĐ / tấn

USD / ust USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 26,363.30 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1.10231136 ust

Giá Bột Đậu Nành Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
12/2025 9.033.477 -3,46 %
11/2025 9.345.878 +15,24 %
10/2025 7.921.910 -6,02 %
09/2025 8.398.503 +4,52 %
08/2025 8.019.263 +0,05 %
07/2025 8.014.904 -7,43 %
06/2025 8.610.645 -0,37 %
05/2025 8.642.612 +1,77 %
04/2025 8.490.044 -2,76 %
03/2025 8.723.982 -0,30 %
02/2025 8.750.136 -5,38 %
01/2025 9.220.917 +8,01 %
12/2024 8.482.779 -2,64 %
11/2024 8.706.545 -13,89 %
10/2024 9.915.465 +8,26 %
09/2024 9.095.957 -0,99 %
08/2024 9.186.045 -6,53 %
07/2024 9.786.145 -8,36 %
06/2024 10.604.200 +3,54 %
05/2024 10.229.319 +4,36 %
04/2024 9.783.239 +2,30 %
03/2024 9.558.020 -12,04 %
02/2024 10.708.818 -4,75 %
01/2024 11.217.378 -6,09 %
12/2023 11.900.301 +1,23 %
09/2023 11.753.546 +1,19 %
08/2023 11.614.055 -0,06 %
07/2023 11.621.320 +1,89 %
06/2023 11.401.913 -10,21 %
05/2023 12.565.788 +100,00 %
04/2023 0 +0 %
03/2023 13.587.267 -3,79 %
02/2023 14.101.639 +2,85 %
01/2023 13.699.150 +12,20 %
12/2022 12.028.168 -2,48 %
11/2022 12.326.039 +4,80 %
10/2022 11.734.656 -3,65 %
09/2022 12.163.300 -0,23 %
08/2022 12.190.907 +7,10 %
07/2022 11.324.902 -6,81 %
06/2022 12.096.460 -4,14 %
05/2022 12.597.755 -7,61 %
04/2022 13.556.754 +2,86 %
03/2022 13.168.795 +7,55 %
02/2022 12.174.924 +4,91 %
01/2022 11.577.729 +14,04 %
12/2021 9.951.791 +2,86 %
11/2021 9.666.997 +0,93 %
10/2021 9.576.909 -4,84 %
09/2021 10.040.425 -2,27 %
08/2021 10.268.551 -7,58 %
07/2021 11.047.374 -4,17 %
06/2021 11.507.984 -6,49 %
05/2021 12.254.840 -0,37 %
04/2021 12.299.884 +0,37 %
03/2021 12.254.840 -2,11 %
02/2021 12.513.479 +0,52 %
01/2021 12.448.093 +8,01 %
12/2020 11.451.316 -