Giá Bột Đậu Nành Thế Giới hôm nay 8.083.962 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: SOYBEAN MEAL

Giá hiện tại đang giảm 15.893 VNĐ / tấn, tương đương 0.2% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 25/06/2025 | 10:54

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: ISTA Mielke GmbH, Oil World; US Department of Agriculture; World Bank.

Thông tin thêm: Soybean meal (any origin), Argentine 45/46% extraction, c.i.f. Rotterdam beginning 1990; previously US 44%

Biến động Giá Bột Đậu Nành Thế Giới trong 5 năm gần đây: -1,22 %

Giá đạt đỉnh vào 02/2023: 14.022.314 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 04/2023: 0 VNĐ / tấn

USD / ust USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 26,215.00 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1.10231136 ust

Giá Bột Đậu Nành Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
06/2025 8.083.962 -6,31 %
05/2025 8.593.995 +1,77 %
04/2025 8.442.286 -2,76 %
03/2025 8.674.907 -0,30 %
02/2025 8.700.914 -5,38 %
01/2025 9.169.047 +8,01 %
12/2024 8.435.061 -2,64 %
11/2024 8.657.569 -13,89 %
10/2024 9.859.688 +8,26 %
09/2024 9.044.790 -0,99 %
08/2024 9.134.371 -6,53 %
07/2024 9.731.096 -8,36 %
06/2024 10.544.549 +3,54 %
05/2024 10.171.776 +4,36 %
04/2024 9.728.206 +2,30 %
03/2024 9.504.254 -12,04 %
02/2024 10.648.579 -4,75 %
01/2024 11.154.278 -6,09 %
12/2023 11.833.359 +1,23 %
09/2023 11.687.429 +1,19 %
08/2023 11.548.723 -0,06 %
07/2023 11.555.947 +1,89 %
06/2023 11.337.774 -10,21 %
05/2023 12.495.103 +100,00 %
04/2023 0 +0 %
03/2023 13.510.836 -3,79 %
02/2023 14.022.314 +2,85 %
01/2023 13.622.089 +12,20 %
12/2022 11.960.507 -2,48 %
11/2022 12.256.702 +4,80 %
10/2022 11.668.646 -3,65 %
09/2022 12.094.878 -0,23 %
08/2022 12.122.330 +7,10 %
07/2022 11.261.197 -6,81 %
06/2022 12.028.415 -4,14 %
05/2022 12.526.890 -7,61 %
04/2022 13.480.494 +2,86 %
03/2022 13.094.717 +7,55 %
02/2022 12.106.437 +4,91 %
01/2022 11.512.602 +14,04 %
12/2021 9.895.809 +2,86 %
11/2021 9.612.618 +0,93 %
10/2021 9.523.037 -4,84 %
09/2021 9.983.945 -2,27 %
08/2021 10.210.788 -7,58 %
07/2021 10.985.230 -4,17 %
06/2021 11.443.249 -6,49 %
05/2021 12.185.904 -0,37 %
04/2021 12.230.694 +0,37 %
03/2021 12.185.904 -2,11 %
02/2021 12.443.088 +0,52 %
01/2021 12.378.069 +8,01 %
12/2020 11.386.899 +3,83 %
11/2020 10.950.553 +4,01 %
10/2020 10.511.317 +21,24 %
07/2020 8.279.017 +1,17 %
06/2020 8.182.212 -