Giá Bột Đậu Nành Thế Giới hôm nay: 9.621.635 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: SOYBEAN MEAL

Lần cập nhật gần nhất: 27/04/2024 | 14:12

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm
1 năm trước 2 năm trước 3 năm trước

Nguồn dữ liệu: ISTA Mielke GmbH, Oil World; US Department of Agriculture; World Bank.

Thông tin thêm: Soybean meal (any origin), Argentine 45/46% extraction, c.i.f. Rotterdam beginning 1990; previously US 44%

Biến động Giá Bột Đậu Nành Thế Giới trong 5 năm gần đây: +11,14 %

Giá đạt đỉnh vào 02/2023: 13.564.493 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 04/2023: 0 VNĐ / tấn

USD / ust USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 25,359.09 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1.10231136 ust

Giá Bột Đậu Nành Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
04/2024 9.621.635 +4,45 %
03/2024 9.193.945 -12,04 %
02/2024 10.300.908 -4,75 %
01/2024 10.790.096 -6,09 %
12/2023 11.447.006 +1,23 %
09/2023 11.305.841 +1,19 %
08/2023 11.171.663 -0,06 %
07/2023 11.178.652 +1,89 %
06/2023 10.967.602 -10,21 %
05/2023 12.087.144 +100,00 %
04/2023 0 +0 %
03/2023 13.069.714 -3,79 %
02/2023 13.564.493 +2,85 %
01/2023 13.177.335 +12,20 %
12/2022 11.570.002 -2,48 %
11/2022 11.856.527 +4,80 %
10/2022 11.287.671 -3,65 %
09/2022 11.699.987 -0,23 %
08/2022 11.726.542 +7,10 %
07/2022 10.893.525 -6,81 %
06/2022 11.635.693 -4,14 %
05/2022 12.117.893 -7,61 %
04/2022 13.040.363 +2,86 %
03/2022 12.667.182 +7,55 %
02/2022 11.711.168 +4,91 %
01/2022 11.136.721 +14,04 %
12/2021 9.572.716 +2,86 %
11/2021 9.298.771 +0,93 %
10/2021 9.212.115 -4,84 %
09/2021 9.657.975 -2,27 %
08/2021 9.877.411 -7,58 %
07/2021 10.626.568 -4,17 %
06/2021 11.069.632 -6,49 %
05/2021 11.788.040 -0,37 %
04/2021 11.831.369 +0,37 %
03/2021 11.788.040 -2,11 %
02/2021 12.036.828 +0,52 %
01/2021 11.973.932 +8,01 %
12/2020 11.015.123 +3,83 %
11/2020 10.593.023 +4,01 %
10/2020 10.168.128 +21,24 %
07/2020 8.008.711 +1,17 %
06/2020 7.915.067 -3,99 %
05/2020 8.230.943 -9,51 %
04/2020 9.013.644 +5,46 %
03/2020 8.521.660 +4,30 %
02/2020 8.155.468 -4,59 %
01/2020 8.530.046 +4,67 %
12/2019 8.131.707 -4,59 %
11/2019 8.504.888 -1,51 %
10/2019 8.633.475 +4,47 %
09/2019 8.247.715 -3,25 %
08/2019 8.516.070 -3,36 %
07/2019 8.802.594 -3,46 %
06/2019 9.107.289 +7,89 %
05/2019 8.388.881 -1,92 %
04/2019 8.549.614 -