Giá Bột Đậu Nành Thế Giới hôm nay 8.230.202 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: SOYBEAN MEAL

Giá hiện tại đang tăng 10.084 VNĐ / tấn, tương đương 0.12% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 11/07/2025 | 07:03

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: ISTA Mielke GmbH, Oil World; US Department of Agriculture; World Bank.

Thông tin thêm: Soybean meal (any origin), Argentine 45/46% extraction, c.i.f. Rotterdam beginning 1990; previously US 44%

Biến động Giá Bột Đậu Nành Thế Giới trong 5 năm gần đây: -0,30 %

Giá đạt đỉnh vào 02/2023: 13.981.116 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 04/2023: 0 VNĐ / tấn

USD / ust USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 26,137.98 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1.10231136 ust

Giá Bột Đậu Nành Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
07/2025 8.230.202 -3,73 %
06/2025 8.537.052 -0,37 %
05/2025 8.568.746 +1,77 %
04/2025 8.417.482 -2,76 %
03/2025 8.649.420 -0,30 %
02/2025 8.675.351 -5,38 %
01/2025 9.142.108 +8,01 %
12/2024 8.410.279 -2,64 %
11/2024 8.632.132 -13,89 %
10/2024 9.830.720 +8,26 %
09/2024 9.018.216 -0,99 %
08/2024 9.107.534 -6,53 %
07/2024 9.702.505 -8,36 %
06/2024 10.513.568 +3,54 %
05/2024 10.141.891 +4,36 %
04/2024 9.699.624 +2,30 %
03/2024 9.476.330 -12,04 %
02/2024 10.617.292 -4,75 %
01/2024 11.121.506 -6,09 %
12/2023 11.798.592 +1,23 %
09/2023 11.653.091 +1,19 %
08/2023 11.514.792 -0,06 %
07/2023 11.521.995 +1,89 %
06/2023 11.304.463 -10,21 %
05/2023 12.458.391 +100,00 %
04/2023 0 +0 %
03/2023 13.471.140 -3,79 %
02/2023 13.981.116 +2,85 %
01/2023 13.582.067 +12,20 %
12/2022 11.925.366 -2,48 %
11/2022 12.220.691 +4,80 %
10/2022 11.634.363 -3,65 %
09/2022 12.059.343 -0,23 %
08/2022 12.086.714 +7,10 %
07/2022 11.228.111 -6,81 %
06/2022 11.993.074 -4,14 %
05/2022 12.490.085 -7,61 %
04/2022 13.440.887 +2,86 %
03/2022 13.056.244 +7,55 %
02/2022 12.070.867 +4,91 %
01/2022 11.478.777 +14,04 %
12/2021 9.866.735 +2,86 %
11/2021 9.584.375 +0,93 %
10/2021 9.495.058 -4,84 %
09/2021 9.954.612 -2,27 %
08/2021 10.180.788 -7,58 %
07/2021 10.952.954 -4,17 %
06/2021 11.409.628 -6,49 %
05/2021 12.150.101 -0,37 %
04/2021 12.194.760 +0,37 %
03/2021 12.150.101 -2,11 %
02/2021 12.406.529 +0,52 %
01/2021 12.341.702 +8,01 %
12/2020 11.353.444 +3,83 %
11/2020 10.918.380 +4,01 %
10/2020 10.480.434 +21,24 %
07/2020 8.254.693 -