Lần cập nhật gần nhất: 03/05/2024 | 06:27
Nguồn dữ liệu: International Coffee Organization; Thomson Reuters Datastream; Complete Coffee Coverage; World Bank.
Thông tin thêm: Coffee (ICO), International Coffee Organization indicator price, other mild Arabicas, average New York and Bremen/Hamburg markets, ex-dock
Biến động Giá Cà Phê Arabica Thế Giới trong 1 năm gần đây: +10,80 %
Giá đạt đỉnh vào 05/2024: 118.927.618 VNĐ / tấn
Giá chạm đáy vào 10/2023: 81.663.556 VNĐ / tấn
Thời gian Theo tháng | Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn | Giá tăng giảm % so với tháng trước |
---|---|---|
05/2024 | 118.927.618 | +11,27 % |
04/2024 | 105.522.837 | -3,71 % |
03/2024 | 109.434.194 | +0,92 % |
02/2024 | 108.428.417 | +2,96 % |
01/2024 | 105.215.516 | -0,53 % |
12/2023 | 105.774.281 | +11,91 % |
11/2023 | 93.174.123 | +12,35 % |
10/2023 | 81.663.556 | -4,96 % |
09/2023 | 85.714.605 | -7,50 % |
08/2023 | 92.140.407 | -0,52 % |
07/2023 | 92.615.357 | -7,87 % |
06/2023 | 99.907.245 | -6,18 % |
05/2023 | 106.081.602 | - |