Lần cập nhật gần nhất: 02/05/2024 | 19:27
Nguồn dữ liệu: International Coffee Organization; Thomson Reuters Datastream; Complete Coffee Coverage; World Bank.
Thông tin thêm: Coffee (ICO), International Coffee Organization indicator price, other mild Arabicas, average New York and Bremen/Hamburg markets, ex-dock
Biến động Giá Cà Phê Arabica Thế Giới trong 5 năm gần đây: +56,29 %
Giá đạt đỉnh vào 09/2022: 131.521.306 VNĐ / tấn
Giá chạm đáy vào 05/2019: 51.981.592 VNĐ / tấn
Thời gian Theo tháng | Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn | Giá tăng giảm % so với tháng trước |
---|---|---|
05/2024 | 118.926.820 | +11,27 % |
04/2024 | 105.522.129 | -3,71 % |
03/2024 | 109.433.460 | +0,92 % |
02/2024 | 108.427.689 | +2,96 % |
01/2024 | 105.214.810 | -0,53 % |
12/2023 | 105.773.571 | +11,91 % |
11/2023 | 93.173.497 | +12,35 % |
10/2023 | 81.663.008 | -4,96 % |
09/2023 | 85.714.030 | -7,50 % |
08/2023 | 92.139.788 | -0,52 % |
07/2023 | 92.614.736 | -7,87 % |
06/2023 | 99.906.575 | -6,18 % |
05/2023 | 106.080.890 | +10,18 % |