Giá Cà Phê Arabica Thế Giới hôm nay: 118.926.820 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: COFFEE ARABICA

Lần cập nhật gần nhất: 02/05/2024 | 19:27

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm
1 năm trước 2 năm trước 3 năm trước

Nguồn dữ liệu: International Coffee Organization; Thomson Reuters Datastream; Complete Coffee Coverage; World Bank.

Thông tin thêm: Coffee (ICO), International Coffee Organization indicator price, other mild Arabicas, average New York and Bremen/Hamburg markets, ex-dock

Biến động Giá Cà Phê Arabica Thế Giới trong 5 năm gần đây: +56,29 %

Giá đạt đỉnh vào 09/2022: 131.521.306 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 05/2019: 51.981.592 VNĐ / tấn

UScents / lb USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 UScents = 253.45 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 2204.62262 lb

Giá Cà Phê Arabica Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
05/2024 118.926.820 +11,27 %
04/2024 105.522.129 -3,71 %
03/2024 109.433.460 +0,92 %
02/2024 108.427.689 +2,96 %
01/2024 105.214.810 -0,53 %
12/2023 105.773.571 +11,91 %
11/2023 93.173.497 +12,35 %
10/2023 81.663.008 -4,96 %
09/2023 85.714.030 -7,50 %
08/2023 92.139.788 -0,52 %
07/2023 92.614.736 -7,87 %
06/2023 99.906.575 -6,18 %
05/2023 106.080.890 +10,18 %
04/2023 95.285.616 -9,48 %
03/2023 104.320.791 +3,91 %
02/2023 100.241.832 +6,81 %
01/2023 93.413.765 -1,99 %
12/2022 95.268.853 -2,25 %
11/2022 97.408.910 -27,13 %
10/2022 123.838.334 -6,20 %
09/2022 131.521.306 +7,57 %
08/2022 121.558.587 -2,94 %
07/2022 125.134.661 -3,34 %
06/2022 129.314.198 +4,03 %
05/2022 124.100.952 -1,96 %
04/2022 126.531.565 -2,98 %
03/2022 130.303.206 -0,54 %
02/2022 131.001.658 +3,77 %
01/2022 126.056.618 -2,90 %
12/2021 129.716.506 +12,52 %
11/2021 113.473.306 +4,27 %
10/2021 108.623.256 -0,56 %
09/2021 109.226.718 +7,72 %
08/2021 100.789.418 +11,28 %
07/2021 89.418.619 -1,19 %
06/2021 90.480.266 +12,43 %
05/2021 79.232.395 +12,62 %
04/2021 69.230.563 -10,98 %
03/2021 76.829.720 +11,03 %
02/2021 68.353.307 -4,55 %
01/2021 71.465.609 +4,08 %
12/2020 68.548.873 +15,00 %
11/2020 58.267.660 -6,64 %
10/2020 62.134.290 +9,24 %
07/2020 56.395.809 +4,85 %
06/2020 53.657.877 -10,28 %
05/2020 59.172.854 -11,74 %
04/2020 66.118.260 +5,18 %
03/2020 62.693.052 +8,87 %
02/2020 57.133.374 -26,84 %
01/2020 72.465.792 +7,83 %
12/2019 66.788.774 +15,02 %
11/2019 56.759.004 +7,83 %
10/2019 52.316.849 -3,15 %
09/2019 53.965.196 -1,97 %
08/2019 55.026.843 -11,39 %
07/2019 61.296.148 +4,26 %
06/2019 58.686.731 +11,43 %
05/2019 51.981.592 -