Lần cập nhật gần nhất: 19/04/2024 | 14:51
Nguồn dữ liệu: International Coffee Organization; Thomson Reuters Datastream; Complete Coffee Coverage; World Bank.
Thông tin thêm: Coffee (ICO), International Coffee Organization indicator price, other mild Arabicas, average New York and Bremen/Hamburg markets, ex-dock
Biến động Giá Cà Phê Arabica Thế Giới trong 15 năm gần đây: +44,10 %
Giá đạt đỉnh vào 04/2011: 300.12 UScents / lb
Giá chạm đáy vào 05/2019: 93.03 UScents / lb
Thời gian Theo tháng | Giá hàng hóa Tính theo UScents / lb | Giá tăng giảm % so với tháng trước |
---|---|---|
04/2024 | 241.30 | +18,84 % |
03/2024 | 195.85 | +0,92 % |
02/2024 | 194.05 | +2,96 % |
01/2024 | 188.30 | -0,53 % |
12/2023 | 189.30 | +11,91 % |
11/2023 | 166.75 | +12,35 % |
10/2023 | 146.15 | -4,96 % |
09/2023 | 153.40 | -7,50 % |
08/2023 | 164.90 | -0,52 % |
07/2023 | 165.75 | -7,87 % |
06/2023 | 178.80 | -6,18 % |
05/2023 | 189.85 | +10,18 % |
04/2023 | 170.53 | -9,48 % |