Giá Cà Phê Robusta Thế Giới hôm nay 1.213.973.850 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: COFFEE ROBUSTA

Giá hiện tại đang tăng 21.108 VNĐ / tấn, tương đương 1.77% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 14/09/2025 | 06:12

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: International Coffee Organization; Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Coffee (ICO), International Coffee Organization indicator price, Robustas, average New York and Le Havre/Marseilles markets, ex-dock

Biến động Giá Cà Phê Robusta Thế Giới trong 10 năm gần đây: +99,96 %

Giá đạt đỉnh vào 02/2025: 1.512.388.200 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 10/2023: 0 VNĐ / tấn

UScents / kg USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 UScents = 263.85 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1000 kg

Giá Cà Phê Robusta Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
09/2025 1.213.973.850 +28,43 %
08/2025 868.858.050 -9,78 %
07/2025 953.817.750 -24,54 %
06/2025 1.187.852.700 -18,88 %
05/2025 1.412.125.200 +1,40 %
04/2025 1.392.336.450 -1,52 %
03/2025 1.413.444.450 -7,00 %
02/2025 1.512.388.200 +15,02 %
01/2025 1.285.213.350 -11,21 %
12/2024 1.429.275.450 +12,44 %
11/2024 1.251.440.550 +46,36 %
12/2023 671.234.400 +100,00 %
10/2023 0 +0 %
09/2023 658.041.900 -5,49 %
08/2023 694.189.350 +5,32 %
07/2023 657.250.350 -2,49 %
06/2023 673.609.050 +5,72 %
05/2023 635.086.950 -0,04 %
04/2023 635.350.800 +99,91 %
10/2017 572.317 -0,80 %
09/2017 576.908 -5,39 %
08/2017 607.990 -0,40 %
07/2017 610.417 +2,85 %
06/2017 593.029 +3,52 %
05/2017 572.159 -5,30 %
04/2017 602.501 -3,04 %
03/2017 620.839 +0,23 %
02/2017 619.441 -1,72 %
01/2017 630.074 +5,97 %
12/2016 592.449 -1,83 %
11/2016 603.319 +0,07 %
10/2016 602.924 +6,53 %
09/2016 563.531 +5,25 %
08/2016 533.927 +1,06 %
07/2016 528.280 +5,37 %
06/2016 499.917 +2,34 %
05/2016 488.202 +4,46 %
04/2016 466.408 +5,71 %
03/2016 439.759 +2,06 %
02/2016 430.682 -0,91 %
01/2016 434.587 -6,11 %
12/2015 461.157 -3,11 %
11/2015 475.484 -1,27 %
10/2015 481.526 +1,56 %
09/2015 474.007 -