Giá cao su thế giới

Tên giao dịch quốc tế: RUBBER
3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm
1 năm trước 2 năm trước 3 năm trước

Nguồn dữ liệu: Singapore Commodity Exchange Ltd (SICOM); Bloomberg; Rubber Association of Singapore Commodity Exchange (RASCE); International Rubber Study Group; Asian Wall Street Journal; World Bank.

Thông tin thêm: Rubber (Asia), RSS3 grade, Singapore Commodity Exchange Ltd (SICOM) nearby contract beginning 2004; during 2000 to 2003, Singapore RSS1; previously Malaysia RSS1

Biến động Giá Cao Su Thế Giới trong 1 năm gần đây: +9,96 %

Giá đạt đỉnh vào 03/2019: 200.90 JPY / kg

Giá chạm đáy vào 10/2019: 160.80 JPY / kg

JPY / kg USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 JPY = 218.84 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1000 kg

Giá Cao Su Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo JPY / kg Giá tăng giảm % so với tháng trước
12/2019 186.70 +7,12 %
11/2019 173.40 +7,27 %
10/2019 160.80 -1,99 %
09/2019 164.00 -7,38 %
08/2019 176.10 -9,54 %
07/2019 192.90 -0,62 %
06/2019 194.10 +1,96 %
05/2019 190.30 +4,31 %
04/2019 182.10 -10,32 %
03/2019 200.90 +11,40 %
02/2019 178.00 +5,56 %
01/2019 168.10 -