Giá Đậu Nành - Đậu Tương Thế Giới hôm nay 10.666.193 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: SOYBEANS

Giá hiện tại đang giảm 40.685 VNĐ / tấn, tương đương 0.38% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 08/12/2025 | 09:12

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: ISTA Mielke GmbH, Oil World; US Department of Agriculture; World Bank.

Thông tin thêm: Soybeans (US), c.i.f. Rotterdam

Biến động Giá Đậu Nành - Đậu Tương Thế Giới trong 5 năm gần đây: -6,81 %

Giá đạt đỉnh vào 06/2022: 16.368.358 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 04/2023: 0 VNĐ / tấn

UScents / bu USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 UScents = 263.63 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 36.7437 bu

Giá Đậu Nành - Đậu Tương Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
12/2025 10.666.193 +0,10 %
11/2025 10.655.537 +9,24 %
10/2025 9.670.481 -3,68 %
09/2025 10.025.892 +7,02 %
08/2025 9.321.754 -5,95 %
07/2025 9.876.714 -2,18 %
06/2025 10.091.762 +0,72 %
05/2025 10.019.111 +2,05 %
04/2025 9.813.750 +0,16 %
03/2025 9.798.251 -3,26 %
02/2025 10.117.917 +4,43 %
01/2025 9.669.900 +0,88 %
12/2024 9.585.140 +0,33 %
11/2024 9.553.270 -6,58 %
10/2024 10.181.850 +6,76 %
09/2024 9.493.115 -5,16 %
08/2024 9.983.270 -11,41 %
07/2024 11.122.443 -4,92 %
06/2024 11.669.750 +4,89 %
05/2024 11.099.485 -4,20 %
04/2024 11.566.101 +5,51 %
03/2024 10.929.191 -8,04 %
02/2024 11.808.272 -6,26 %
01/2024 12.546.895 -1,35 %
12/2023 12.716.415 +1,56 %
11/2023 12.517.834 +1,33 %
10/2023 12.350.736 -7,10 %
09/2023 13.227.396 -4,82 %
08/2023 13.864.307 -8,45 %
07/2023 15.036.416 +16,51 %
06/2023 12.554.160 -11,44 %
05/2023 13.990.236 +100,00 %
04/2023 0 +0 %
03/2023 14.383.813 -3,75 %
02/2023 14.922.595 +1,05 %
01/2023 14.765.184 +3,53 %
12/2022 14.243.353 +4,10 %
11/2022 13.659.624 +1,69 %
10/2022 13.428.398 -2,61 %
09/2022 13.779.547 -3,59 %
08/2022 14.273.576 -2,51 %
07/2022 14.631.990 -11,87 %
06/2022 16.368.358 +0,28 %
05/2022 16.322.345 +3,88 %
04/2022 15.689.019 -1,88 %
03/2022 15.984.468 +10,10 %
02/2022 14.370.445 +9,57 %
01/2022 12.994.912 +9,10 %
12/2021 11.811.953 -2,51 %
11/2021 12.108.565 -0,49 %
10/2021 12.167.848 -2,29 %
09/2021 12.446.442 -4,94 %
08/2021 13.061.557 -3,44 %
07/2021 13.510.737 -9,59 %
06/2021 14.806.353 +0,41 %
05/2021 14.745.810 +5,61 %
04/2021 13.918.844 +2,02 %
03/2021 13.637.925 +2,87 %
02/2021 13.246.770 +4,07 %
01/2021 12.707.987 +10,35 %
12/2020 11.392.900 -