Giá Đậu Nành - Đậu Tương Thế Giới hôm nay 9.865.631 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: SOYBEANS

Giá hiện tại đang tăng 85.157 VNĐ / tấn, tương đương 0.87% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 18/10/2025 | 19:45

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: ISTA Mielke GmbH, Oil World; US Department of Agriculture; World Bank.

Thông tin thêm: Soybeans (US), c.i.f. Rotterdam

Biến động Giá Đậu Nành - Đậu Tương Thế Giới trong 5 năm gần đây: -3,52 %

Giá đạt đỉnh vào 06/2022: 16.351.594 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 04/2023: 0 VNĐ / tấn

UScents / bu USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 UScents = 263.36 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 36.7437 bu

Giá Đậu Nành - Đậu Tương Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
10/2025 9.865.631 -1,52 %
09/2025 10.015.624 +7,02 %
08/2025 9.312.208 -5,95 %
07/2025 9.866.599 -2,18 %
06/2025 10.081.427 +0,72 %
05/2025 10.008.850 +2,05 %
04/2025 9.803.699 +0,16 %
03/2025 9.788.216 -3,26 %
02/2025 10.107.554 +4,43 %
01/2025 9.659.996 +0,88 %
12/2024 9.575.323 +0,33 %
11/2024 9.543.486 -6,58 %
10/2024 10.171.422 +6,76 %
09/2024 9.483.392 -5,16 %
08/2024 9.973.045 -11,41 %
07/2024 11.111.052 -4,92 %
06/2024 11.657.799 +4,89 %
05/2024 11.088.118 -4,20 %
04/2024 11.554.256 +5,51 %
03/2024 10.917.997 -8,04 %
02/2024 11.796.179 -6,26 %
01/2024 12.534.045 -1,35 %
12/2023 12.703.391 +1,56 %
11/2023 12.505.014 +1,33 %
10/2023 12.338.087 -7,10 %
09/2023 13.213.849 -4,82 %
08/2023 13.850.108 -8,45 %
07/2023 15.021.016 +16,51 %
06/2023 12.541.303 -11,44 %
05/2023 13.975.908 +100,00 %
04/2023 0 +0 %
03/2023 14.369.081 -3,75 %
02/2023 14.907.312 +1,05 %
01/2023 14.750.062 +3,53 %
12/2022 14.228.766 +4,10 %
11/2022 13.645.634 +1,69 %
10/2022 13.414.646 -2,61 %
09/2022 13.765.434 -3,59 %
08/2022 14.258.958 -2,51 %
07/2022 14.617.004 -11,87 %
06/2022 16.351.594 +0,28 %
05/2022 16.305.629 +3,88 %
04/2022 15.672.951 -1,88 %
03/2022 15.968.097 +10,10 %
02/2022 14.355.727 +9,57 %
01/2022 12.981.603 +9,10 %
12/2021 11.799.856 -2,51 %
11/2021 12.096.164 -0,49 %
10/2021 12.155.387 -2,29 %
09/2021 12.433.695 -4,94 %
08/2021 13.048.180 -3,44 %
07/2021 13.496.900 -9,59 %
06/2021 14.791.189 +0,41 %
05/2021 14.730.708 +5,61 %
04/2021 13.904.589 +2,02 %
03/2021 13.623.958 +2,87 %
02/2021 13.233.203 +4,07 %
01/2021 12.694.972 +10,35 %
12/2020 11.381.232 +10,14 %
11/2020 10.227.355 +0,14 %
10/2020 10.212.840 -