Giá hiện tại đang tăng 9.585 VNĐ / tấn, tương đương 0.48% so với giá trước đó.
Lần cập nhật gần nhất: 22/09/2023 | 14:11
Nguồn dữ liệu: Platts Metals Week, Engineering and Mining Journal; Thomson Reuters Datastream; World Bank.
Thông tin thêm: Copper (LME), grade A, minimum 99.9935% purity, cathodes and wire bar shapes, settlement price
Biến động Giá Đồng Thế Giới trong 1 năm gần đây: +5,15 %
Giá đạt đỉnh vào 02/2023: 225.669.487 VNĐ / tấn
Giá chạm đáy vào 11/2022: 180.934.000 VNĐ / tấn
Thời gian Theo tháng | Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn | Giá tăng giảm % so với tháng trước |
---|---|---|
09/2023 | 198.626.848 | -8,17 % |
08/2023 | 214.852.431 | +6,18 % |
07/2023 | 201.577.441 | +3,38 % |
06/2023 | 194.771.263 | -7,21 % |
05/2023 | 208.817.371 | -4,82 % |
04/2023 | 218.884.730 | -0,03 % |
03/2023 | 218.954.345 | -3,07 % |
02/2023 | 225.669.487 | +9,36 % |
01/2023 | 204.544.099 | +2,38 % |
12/2022 | 199.671.068 | +9,38 % |
11/2022 | 180.934.000 | -0,75 % |
10/2022 | 182.299.519 | -3,34 % |
09/2022 | 188.388.130 | - |