Giá hiện tại đang tăng 2.091.527 VNĐ / tấn, tương đương 0.86% so với giá trước đó.
Lần cập nhật gần nhất: 22/10/2024 | 17:57
Nguồn dữ liệu: Platts Metals Week, Engineering and Mining Journal; Thomson Reuters Datastream; World Bank.
Thông tin thêm: Copper (LME), grade A, minimum 99.9935% purity, cathodes and wire bar shapes, settlement price
Biến động Giá Đồng Thế Giới trong 1 năm gần đây: +15,08 %
Giá đạt đỉnh vào 06/2024: 256.725.182 VNĐ / tấn
Giá chạm đáy vào 11/2023: 201.823.996 VNĐ / tấn
Thời gian Theo tháng | Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn | Giá tăng giảm % so với tháng trước |
---|---|---|
10/2024 | 243.948.562 | +4,05 % |
09/2024 | 234.062.354 | +0,55 % |
08/2024 | 232.786.357 | -4,37 % |
07/2024 | 242.966.599 | -5,66 % |
06/2024 | 256.725.182 | +1,74 % |
05/2024 | 252.259.191 | +10,71 % |
04/2024 | 225.241.327 | +5,30 % |
03/2024 | 213.296.879 | -1,29 % |
02/2024 | 216.043.048 | +0,07 % |
01/2024 | 215.893.257 | +1,85 % |
12/2023 | 211.893.282 | +4,75 % |
11/2023 | 201.823.996 | -2,64 % |
10/2023 | 207.155.447 | - |