Giá Đồng Thế Giới hôm nay 256.055.124 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: COPPER

Giá hiện tại đang tăng 2.711.501 VNĐ / tấn, tương đương 1.07% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 27/04/2024 | 12:09

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm
1 năm trước 2 năm trước 3 năm trước

Nguồn dữ liệu: Platts Metals Week, Engineering and Mining Journal; Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Copper (LME), grade A, minimum 99.9935% purity, cathodes and wire bar shapes, settlement price

Biến động Giá Đồng Thế Giới trong 5 năm gần đây: +35,98 %

Giá đạt đỉnh vào 04/2022: 265.587.307 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 04/2020: 124.337.685 VNĐ / tấn

UScents / lb USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 UScents = 253.59 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 2204.62262 lb

Giá Đồng Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
04/2024 256.055.124 +16,05 %
03/2024 214.946.536 -1,29 %
02/2024 217.713.944 +0,07 %
01/2024 217.562.994 +1,85 %
12/2023 213.532.083 +4,75 %
11/2023 203.384.920 -2,64 %
10/2023 208.757.605 -2,27 %
09/2023 213.492.948 -5,07 %
08/2023 224.310.997 +6,18 %
07/2023 210.451.594 +3,38 %
06/2023 203.345.785 -7,21 %
05/2023 218.010.252 -4,82 %
04/2023 228.520.812 -0,03 %
03/2023 228.593.491 -3,07 %
02/2023 235.604.258 +9,36 %
01/2023 213.548.855 +2,38 %
12/2022 208.461.297 +9,38 %
11/2022 188.899.356 -0,75 %
10/2022 190.324.991 -3,34 %
09/2022 196.681.643 -2,10 %
08/2022 200.818.778 -0,61 %
07/2022 202.037.556 -18,67 %
06/2022 239.758.166 -2,30 %
05/2022 245.265.028 -8,29 %
04/2022 265.587.307 +5,76 %
03/2022 250.296.679 +3,45 %
02/2022 241.659.011 -3,16 %
01/2022 249.301.530 +4,42 %
12/2021 238.276.624 -2,66 %
11/2021 244.610.913 +6,37 %
10/2021 229.023.977 -6,60 %
09/2021 244.130.111 -2,56 %
08/2021 250.380.540 +4,28 %
07/2021 239.674.305 -8,92 %
06/2021 261.058.821 +4,42 %
05/2021 249.530.750 +10,29 %
04/2021 223.863.739 -2,14 %
03/2021 228.660.580 +6,05 %
02/2021 214.817.949 +5,89 %
01/2021 202.168.379 +2,51 %
12/2020 197.098.711 +9,05 %
11/2020 179.262.962 +5,02 %
10/2020 170.257.649 +0,13 %
09/2020 170.031.784 +3,07 %
08/2020 164.808.930 +7,90 %
07/2020 151.788.136 +10,06 %
06/2020 136.525.461 +3,97 %
05/2020 131.102.460 +5,16 %
04/2020 124.337.685 -14,39 %
03/2020 142.227.999 +0,94 %
02/2020 140.886.225 -11,15 %
01/2020 156.596.158 +5,00 %
12/2019 148.769.145 +0,83 %
11/2019 147.539.186 +0,76 %
10/2019 146.421.041 +2,41 %
09/2019 142.898.886 -4,46 %
08/2019 149.272.310 -1,80 %
07/2019 151.955.857 +2,91 %
06/2019 147.539.186 -10,00 %
05/2019 162.298.695 -1,00 %
04/2019 163.920.005 -