Giá Chì Thế Giới hôm nay 52.318.953 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: LEAD

Giá hiện tại đang giảm 52.709 VNĐ / tấn, tương đương 0.1% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 16/10/2025 | 16:00

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: Platts Metals Week, Engineering and Mining Journal; Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Lead (LME), refined, 99.97% purity, settlement price

Biến động Giá Chì Thế Giới trong 5 năm gần đây: +9,51 %

Giá đạt đỉnh vào 04/2022: 63.896.485 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 10/2020: 47.345.859 VNĐ / tấn

USD / mt USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 26,354.50 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1 mt

Giá Chì Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
10/2025 52.318.953 -0,61 %
09/2025 52.637.843 +1,27 %
08/2025 51.968.439 -3,72 %
07/2025 53.900.223 +3,78 %
06/2025 51.863.021 +0,47 %
05/2025 51.620.559 -3,03 %
04/2025 53.186.016 +1,16 %
03/2025 52.566.686 +1,96 %
02/2025 51.538.860 +0,03 %
01/2025 51.523.048 -6,65 %
12/2024 54.949.133 +2,11 %
11/2024 53.789.535 -3,58 %
10/2024 55.713.413 +2,13 %
09/2024 54.527.461 -1,91 %
08/2024 55.568.463 -5,48 %
07/2024 58.612.408 -2,47 %
06/2024 60.061.906 +2,50 %
05/2024 58.559.699 +8,91 %
04/2024 53.339.400 -3,18 %
03/2024 55.037.157 -4,54 %
02/2024 57.534.245 +6,81 %
01/2024 53.618.230 -2,61 %
12/2023 55.015.019 -2,63 %
11/2023 56.464.516 -3,62 %
10/2023 58.506.990 +1,08 %
09/2023 57.874.482 +1,89 %
08/2023 56.780.770 +2,78 %
07/2023 55.199.500 +1,42 %
06/2023 54.415.454 -5,27 %
05/2023 57.281.506 +0,55 %
04/2023 56.965.252 +2,05 %
03/2023 55.799.065 -1,62 %
02/2023 56.701.707 -8,60 %
01/2023 61.577.289 +9,14 %
12/2022 55.950.604 +5,63 %
11/2022 52.801.241 +6,31 %
10/2022 49.467.397 -5,67 %
09/2022 52.274.151 -2,71 %
08/2022 53.690.705 +4,90 %
07/2022 51.061.844 -11,85 %
06/2022 57.110.202 -4,25 %
05/2022 59.534.816 -7,33 %
04/2022 63.896.485 +2,31 %
03/2022 62.420.633 +4,37 %
02/2022 59.692.943 -0,57 %
01/2022 60.035.551 +0,02 %
12/2021 60.022.374 -4,69 %
11/2021 62.835.717 +11,36 %
10/2021 55.700.236 -6,84 %
09/2021 59.508.461 -5,36 %
08/2021 62.697.356 +4,49 %
07/2021 59.884.013 +3,10 %
06/2021 58.026.020 +2,69 %
05/2021 56.464.516 +7,77 %
04/2021 52.076.492 -4,68 %
03/2021 54.514.283 +2,13 %
02/2021 53.354.685 +1,57 %
01/2021 52.517.930 -3,51 %
12/2020 54.362.745 +12,24 %
11/2020 47.708.234 +0,76 %
10/2020 47.345.859 -