Giá Chì Thế Giới hôm nay 52.868.962 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: LEAD

Giá hiện tại đang giảm 263.633 VNĐ / tấn, tương đương 0.5% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 07/12/2025 | 14:51

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: Platts Metals Week, Engineering and Mining Journal; Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Lead (LME), refined, 99.97% purity, settlement price

Biến động Giá Chì Thế Giới trong 5 năm gần đây: -2,86 %

Giá đạt đỉnh vào 04/2022: 63.917.821 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 10/2022: 49.483.914 VNĐ / tấn

USD / mt USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 26,363.30 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1 mt

Giá Chì Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
12/2025 52.868.962 -1,05 %
11/2025 53.422.591 +1,62 %
10/2025 52.557.875 -0,19 %
09/2025 52.655.419 +1,27 %
08/2025 51.985.791 -3,72 %
07/2025 53.918.221 +3,78 %
06/2025 51.880.338 +0,47 %
05/2025 51.637.796 -3,03 %
04/2025 53.203.776 +1,16 %
03/2025 52.584.238 +1,96 %
02/2025 51.556.069 +0,03 %
01/2025 51.540.252 -6,65 %
12/2024 54.967.481 +2,11 %
11/2024 53.807.495 -3,58 %
10/2024 55.732.016 +2,13 %
09/2024 54.545.668 -1,91 %
08/2024 55.587.018 -5,48 %
07/2024 58.631.979 -2,47 %
06/2024 60.081.961 +2,50 %
05/2024 58.579.253 +8,91 %
04/2024 53.357.210 -3,18 %
03/2024 55.055.534 -4,54 %
02/2024 57.553.457 +6,81 %
01/2024 53.636.134 -2,61 %
12/2023 55.033.389 -2,63 %
11/2023 56.483.370 -3,62 %
10/2023 58.526.526 +1,08 %
09/2023 57.893.807 +1,89 %
08/2023 56.799.730 +2,78 %
07/2023 55.217.932 +1,42 %
06/2023 54.433.624 -5,27 %
05/2023 57.300.633 +0,55 %
04/2023 56.984.273 +2,05 %
03/2023 55.817.697 -1,62 %
02/2023 56.720.640 -8,60 %
01/2023 61.597.850 +9,14 %
12/2022 55.969.286 +5,63 %
11/2022 52.818.872 +6,31 %
10/2022 49.483.914 -5,67 %
09/2022 52.291.606 -2,71 %
08/2022 53.708.633 +4,90 %
07/2022 51.078.894 -11,85 %
06/2022 57.129.271 -4,25 %
05/2022 59.554.695 -7,33 %
04/2022 63.917.821 +2,31 %
03/2022 62.441.476 +4,37 %
02/2022 59.712.875 -0,57 %
01/2022 60.055.597 +0,02 %
12/2021 60.042.416 -4,69 %
11/2021 62.856.698 +11,36 %
10/2021 55.718.835 -6,84 %
09/2021 59.528.331 -5,36 %
08/2021 62.718.291 +4,49 %
07/2021 59.904.008 +3,10 %
06/2021 58.045.396 +2,69 %
05/2021 56.483.370 +7,77 %
04/2021 52.093.881 -4,68 %
03/2021 54.532.486 +2,13 %
02/2021 53.372.501 +1,57 %
01/2021 52.535.466 -3,51 %
12/2020 54.380.897 -