Giá Chì Thế Giới hôm nay 56.448.007 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: LEAD

Giá hiện tại đang tăng 1.066.974 VNĐ / tấn, tương đương 1.93% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 04/05/2024 | 20:42

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm
1 năm trước 2 năm trước 3 năm trước

Nguồn dữ liệu: Platts Metals Week, Engineering and Mining Journal; Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Lead (LME), refined, 99.97% purity, settlement price

Biến động Giá Chì Thế Giới trong 5 năm gần đây: +13,34 %

Giá đạt đỉnh vào 04/2022: 61.592.346 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 05/2020: 41.332.542 VNĐ / tấn

USD / mt USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 25,404.14 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1 mt

Giá Chì Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
05/2024 56.448.007 +8,91 %
04/2024 51.415.954 -3,18 %
03/2024 53.052.489 -4,54 %
02/2024 55.459.532 +6,81 %
01/2024 51.684.730 -2,61 %
12/2023 53.031.150 -2,63 %
11/2023 54.428.378 -3,62 %
10/2023 56.397.199 +1,08 %
09/2023 55.787.499 +1,89 %
08/2023 54.733.227 +2,78 %
07/2023 53.208.979 +1,42 %
06/2023 52.453.205 -5,27 %
05/2023 55.215.906 +0,55 %
04/2023 54.911.056 +2,05 %
03/2023 53.786.923 -1,62 %
02/2023 54.657.015 -8,60 %
01/2023 59.356.782 +9,14 %
12/2022 53.932.997 +5,63 %
11/2022 50.897.202 +6,31 %
10/2022 47.683.578 -5,67 %
09/2022 50.389.119 -2,71 %
08/2022 51.754.592 +4,90 %
07/2022 49.220.528 -11,85 %
06/2022 55.050.779 -4,25 %
05/2022 57.387.960 -7,33 %
04/2022 61.592.346 +2,31 %
03/2022 60.169.714 +4,37 %
02/2022 57.540.385 -0,57 %
01/2022 57.870.639 +0,02 %
12/2021 57.857.937 -4,69 %
11/2021 60.569.829 +11,36 %
10/2021 53.691.657 -6,84 %
09/2021 57.362.556 -5,36 %
08/2021 60.436.458 +4,49 %
07/2021 57.724.565 +3,10 %
06/2021 55.933.573 +2,69 %
05/2021 54.428.378 +7,77 %
04/2021 50.198.588 -4,68 %
03/2021 52.548.471 +2,13 %
02/2021 51.430.689 +1,57 %
01/2021 50.624.107 -3,51 %
12/2020 52.402.397 +12,24 %
11/2020 45.987.851 +0,76 %
10/2020 45.638.544 +1,14 %
07/2020 45.117.759 +6,32 %
06/2020 42.266.144 +2,21 %
05/2020 41.332.542 -7,16 %
04/2020 44.292.124 -5,98 %
03/2020 46.940.506 -1,75 %
02/2020 47.759.790 -2,38 %
01/2020 48.896.625 -1,01 %
12/2019 49.392.006 -10,93 %
11/2019 54.790.387 -0,12 %
10/2019 54.853.897 +6,07 %
09/2019 51.525.954 +0,78 %
08/2019 51.125.839 +3,94 %
07/2019 49.112.561 +6,69 %
06/2019 45.829.075 -6,74 %
05/2019 48.915.679 -