Giá Kẽm Thế Giới hôm nay 81.681.535 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: ZINC

Giá hiện tại đang tăng 200.42 VNĐ / tấn, tương đương 0.25% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 06/12/2025 | 00:09

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: Platts Metals Week, Engineering and Mining Journal; Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Zinc (LME), high grade, minimum 99.95% purity, settlement price beginning April 1990; previously special high grade, minimum 99.995%, cash prices

Biến động Giá Kẽm Thế Giới trong 5 năm gần đây: +10,29 %

Giá đạt đỉnh vào 04/2022: 110.204.409 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 04/2023: 0 VNĐ / tấn

USD / mt USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 26,371.00 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1 mt

Giá Kẽm Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
12/2025 81.681.535 +1,37 %
11/2025 80.560.768 +2,89 %
10/2025 78.234.846 +4,81 %
09/2025 74.469.067 +2,11 %
08/2025 72.897.355 +0,59 %
07/2025 72.470.145 +4,07 %
06/2025 69.519.230 +1,58 %
05/2025 68.422.197 -10,16 %
04/2025 75.370.955 +2,01 %
03/2025 73.857.260 +1,79 %
02/2025 72.533.436 -8,71 %
01/2025 78.849.290 -4,25 %
12/2024 82.198.407 +2,50 %
11/2024 80.141.469 -1,48 %
10/2024 81.328.164 +5,97 %
09/2024 76.475.900 +6,83 %
08/2024 71.254.442 -8,72 %
07/2024 77.464.813 -1,75 %
06/2024 78.822.919 +2,81 %
05/2024 76.607.755 +16,04 %
04/2024 64.318.869 +0,66 %
03/2024 63.896.933 -4,37 %
02/2024 66.692.259 -5,54 %
01/2024 70.384.199 +8,15 %
12/2023 64.648.507 +0,71 %
11/2023 64.187.014 -9,29 %
10/2023 70.146.860 +8,52 %
09/2023 64.173.829 -5,38 %
08/2023 67.628.430 +6,57 %
07/2023 63.184.916 +4,95 %
06/2023 60.059.953 -16,31 %
05/2023 69.856.779 +100,00 %
04/2023 0 +0 %
03/2023 79.508.565 -13,05 %
02/2023 89.885.554 +12,70 %
01/2023 78.466.911 -2,05 %
12/2022 80.075.542 +11,91 %
11/2022 70.542.425 -11,16 %
10/2022 78.414.169 -16,39 %
09/2022 91.270.031 +4,45 %
08/2022 87.208.897 +7,64 %
07/2022 80.550.220 -28,19 %
06/2022 103.255.651 -3,54 %
05/2022 106.908.034 -3,08 %
04/2022 110.204.409 +11,75 %
03/2022 97.256.248 +1,74 %
02/2022 95.568.504 +1,82 %
01/2022 93.828.018 +10,38 %
12/2021 84.090.526 +100,00 %
11/2021 0 +0 %
10/2021 79.594.271 +100,00 %
09/2021 0 +0 %
08/2021 0 +0 %
07/2021 0 +0 %
06/2021 0 +0 %
05/2021 0 +0 %
04/2021 0 +0 %
03/2021 0 +0 %
02/2021 67.859.176 -6,62 %
01/2021 72.348.839 -1,28 %
12/2020 73.278.416 -