Giá Kẽm Thế Giới hôm nay 74.121.644 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: ZINC

Giá hiện tại đang giảm 146.853 VNĐ / tấn, tương đương 0.2% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 11/08/2025 | 17:42

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: Platts Metals Week, Engineering and Mining Journal; Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Zinc (LME), high grade, minimum 99.95% purity, settlement price beginning April 1990; previously special high grade, minimum 99.995%, cash prices

Biến động Giá Kẽm Thế Giới trong 5 năm gần đây: +15,62 %

Giá đạt đỉnh vào 04/2022: 109.589.369 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 04/2023: 0 VNĐ / tấn

USD / mt USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 26,223.83 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1 mt

Giá Kẽm Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
08/2025 74.121.644 +2,77 %
07/2025 72.065.697 +4,07 %
06/2025 69.131.250 +1,58 %
05/2025 68.040.339 -10,16 %
04/2025 74.950.317 +2,01 %
03/2025 73.445.070 +1,79 %
02/2025 72.128.634 -8,71 %
01/2025 78.409.240 -4,25 %
12/2024 81.739.666 +2,50 %
11/2024 79.694.208 -1,48 %
10/2024 80.874.280 +5,97 %
09/2024 76.049.096 +6,83 %
08/2024 70.856.778 -8,72 %
07/2024 77.032.489 -1,75 %
06/2024 78.383.016 +2,81 %
05/2024 76.180.215 +16,04 %
04/2024 63.959.912 +0,66 %
03/2024 63.540.331 -4,37 %
02/2024 66.320.056 -5,54 %
01/2024 69.991.392 +8,15 %
12/2023 64.287.710 +0,71 %
11/2023 63.828.793 -9,29 %
10/2023 69.755.377 +8,52 %
09/2023 63.815.681 -5,38 %
08/2023 67.251.002 +6,57 %
07/2023 62.832.287 +4,95 %
06/2023 59.724.764 -16,31 %
05/2023 69.466.915 +100,00 %
04/2023 0 +0 %
03/2023 79.064.836 -13,05 %
02/2023 89.383.911 +12,70 %
01/2023 78.028.995 -2,05 %
12/2022 79.628.648 +11,91 %
11/2022 70.148.735 -11,16 %
10/2022 77.976.547 -16,39 %
09/2022 90.760.662 +4,45 %
08/2022 86.722.193 +7,64 %
07/2022 80.100.677 -28,19 %
06/2022 102.679.391 -3,54 %
05/2022 106.311.391 -3,08 %
04/2022 109.589.369 +11,75 %
03/2022 96.713.471 +1,74 %
02/2022 95.035.146 +1,82 %
01/2022 93.304.373 +10,38 %
12/2021 83.621.225 +100,00 %
11/2021 0 +0 %
10/2021 79.150.063 +100,00 %
09/2021 0 +0 %
08/2021 0 +0 %
07/2021 0 +0 %
06/2021 0 +0 %
05/2021 0 +0 %
04/2021 0 +0 %
03/2021 0 +0 %
02/2021 67.480.461 -6,62 %
01/2021 71.945.067 -1,28 %
12/2020 72.869.457 +9,32 %
11/2020 66.077.486 +5,35 %
10/2020 62.543.825 -