Giá Kẽm Thế Giới hôm nay 73.677.915 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: ZINC

Giá hiện tại đang tăng 658.970 VNĐ / tấn, tương đương 0.90% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 02/05/2024 | 16:18

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm
1 năm trước 2 năm trước 3 năm trước

Nguồn dữ liệu: Platts Metals Week, Engineering and Mining Journal; Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Zinc (LME), high grade, minimum 99.95% purity, settlement price beginning April 1990; previously special high grade, minimum 99.995%, cash prices

Biến động Giá Kẽm Thế Giới trong 5 năm gần đây: +2,78 %

Giá đạt đỉnh vào 04/2022: 105.916.755 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 04/2023: 0 VNĐ / tấn

USD / mt USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 25,345.00 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1 mt

Giá Kẽm Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
05/2024 73.677.915 +16,10 %
04/2024 61.816.455 +0,66 %
03/2024 61.410.935 -4,37 %
02/2024 64.097.505 -5,54 %
01/2024 67.645.805 +8,15 %
12/2023 62.133.268 +0,71 %
11/2023 61.689.730 -9,29 %
10/2023 67.417.700 +8,52 %
09/2023 61.677.058 -5,38 %
08/2023 64.997.253 +6,57 %
07/2023 60.726.620 +4,95 %
06/2023 57.723.238 -16,31 %
05/2023 67.138.905 +100,00 %
04/2023 0 +0 %
03/2023 76.415.175 -13,05 %
02/2023 86.388.433 +12,70 %
01/2023 75.414.048 -2,05 %
12/2022 76.960.093 +11,91 %
11/2022 67.797.875 -11,16 %
10/2022 75.363.358 -16,39 %
09/2022 87.719.045 +4,45 %
08/2022 83.815.915 +7,64 %
07/2022 77.416.303 -28,19 %
06/2022 99.238.348 -3,54 %
05/2022 102.748.630 -3,08 %
04/2022 105.916.755 +11,75 %
03/2022 93.472.360 +1,74 %
02/2022 91.850.280 +1,82 %
01/2022 90.177.510 +10,38 %
12/2021 80.818.869 +100,00 %
11/2021 0 +0 %
10/2021 76.497.546 +100,00 %
09/2021 0 +0 %
08/2021 0 +0 %
07/2021 0 +0 %
06/2021 0 +0 %
05/2021 0 +0 %
04/2021 0 +0 %
03/2021 0 +0 %
02/2021 65.219.021 -6,62 %
01/2021 69.534.008 -1,28 %
12/2020 70.427.419 +9,32 %
11/2020 63.863.064 +5,35 %
10/2020 60.447.825 +14,45 %
07/2020 51.710.136 +2,61 %
06/2020 50.360.515 +2,92 %
05/2020 48.890.505 +1,15 %
04/2020 48.326.579 -6,00 %
03/2020 51.228.581 -8,99 %
02/2020 55.835.035 -3,23 %
01/2020 57.640.866 -0,07 %
12/2019 57.678.884 -9,30 %
11/2019 63.045.688 +4,55 %
10/2019 60.175.366 +6,54 %
09/2019 56.240.555 -9,93 %
08/2019 61.822.791 -2,17 %
07/2019 63.166.076 -1,35 %
06/2019 64.021.470 -11,89 %
05/2019 71.631.306 -