Giá Thiếc Thế Giới hôm nay: 903.864.186 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: TIN

Lần cập nhật gần nhất: 18/09/2025 | 15:03

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: Platts Metals Week, Engineering and Mining Journal; Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Tin (LME), refined, 99.85% purity, settlement price

Biến động Giá Thiếc Thế Giới trong 5 năm gần đây: +47,00 %

Giá đạt đỉnh vào 03/2022: 1.173.229.775 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 10/2023: 0 VNĐ / tấn

USD / mt USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 26,382.50 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1 mt

Giá Thiếc Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
09/2025 903.864.186 +2,64 %
08/2025 880.040.789 -1,57 %
07/2025 893.892.129 +10,56 %
06/2025 799.495.280 -4,92 %
05/2025 838.831.588 -2,47 %
04/2025 859.568.233 +0,54 %
03/2025 854.898.530 +6,59 %
02/2025 798.571.893 +3,22 %
01/2025 772.875.338 +3,77 %
12/2024 743.775.440 -9,78 %
11/2024 816.538.375 -6,34 %
10/2024 868.327.223 +1,73 %
09/2024 853.341.963 +11,02 %
08/2024 759.261.968 -13,76 %
07/2024 863.736.668 -1,14 %
06/2024 873.550.958 +1,65 %
05/2024 859.172.495 +15,71 %
04/2024 724.226.008 +3,24 %
03/2024 700.745.583 +2,09 %
02/2024 686.076.913 +2,27 %
01/2024 670.511.238 +6,56 %
12/2023 626.531.610 +100,00 %
10/2023 0 +0 %
09/2023 672.094.188 -12,82 %
08/2023 758.233.050 +9,37 %
07/2023 687.184.978 +1,87 %
06/2023 674.363.083 -2,06 %
05/2023 688.266.660 +100,00 %
04/2023 0 +0 %
03/2023 676.737.508 -16,21 %
02/2023 786.435.943 +16,42 %
01/2023 657.319.988 +8,54 %
12/2022 601.204.410 +20,57 %
11/2022 477.549.633 -13,38 %
10/2022 541.448.048 -15,25 %
09/2022 623.998.890 -5,90 %
08/2022 660.802.478 -6,40 %
07/2022 703.093.625 -27,98 %
06/2022 899.801.545 -17,28 %
05/2022 1.055.300.000 -6,06 %
04/2022 1.119.251.180 -4,82 %
03/2022 1.173.229.775 +6,26 %
02/2022 1.099.728.130 +5,82 %
01/2022 1.035.776.950 +0,45 %
12/2021 1.031.094.056 +5,23 %
11/2021 977.207.800 +9,86 %
10/2021 880.845.719 -1,36 %
09/2021 892.783.800 -2,73 %
08/2021 917.187.613 +10,00 %
07/2021 825.508.425 +1,09 %
06/2021 816.538.375 +8,39 %
05/2021 748.009.831 +10,93 %
04/2021 666.224.081 +0,32 %
03/2021 664.113.481 +10,19 %
02/2021 596.442.369 +10,09 %
01/2021 536.290.269 +8,18 %
12/2020 492.429.363 +5,04 %
11/2020 467.629.813 -2,44 %
10/2020 479.040.244 -