Giá Thiếc Thế Giới hôm nay 884.151.051 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: TIN

Giá hiện tại đang tăng 313.401 VNĐ / tấn, tương đương 0.04% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 01/07/2025 | 10:51

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: Platts Metals Week, Engineering and Mining Journal; Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Tin (LME), refined, 99.85% purity, settlement price

Biến động Giá Thiếc Thế Giới trong 5 năm gần đây: +50,73 %

Giá đạt đỉnh vào 03/2022: 1.160.444.650 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 10/2023: 0 VNĐ / tấn

USD / mt USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 26,095.00 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1 mt

Giá Thiếc Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
07/2025 884.151.051 +10,56 %
06/2025 790.782.880 -4,92 %
05/2025 829.690.525 -2,47 %
04/2025 850.201.195 +0,54 %
03/2025 845.582.380 +6,59 %
02/2025 789.869.555 +3,22 %
01/2025 764.453.025 +3,77 %
12/2024 735.670.240 -9,78 %
11/2024 807.640.250 -6,34 %
10/2024 858.864.735 +1,73 %
09/2024 844.042.775 +11,02 %
08/2024 750.988.005 -13,76 %
07/2024 854.324.205 -1,14 %
06/2024 864.031.545 +1,65 %
05/2024 849.809.770 +15,71 %
04/2024 716.333.845 +3,24 %
03/2024 693.109.295 +2,09 %
02/2024 678.600.475 +2,27 %
01/2024 663.204.425 +6,56 %
12/2023 619.704.060 +100,00 %
10/2023 0 +0 %
09/2023 664.770.125 -12,82 %
08/2023 749.970.300 +9,37 %
07/2023 679.696.465 +1,87 %
06/2023 667.014.295 -2,06 %
05/2023 680.766.360 +100,00 %
04/2023 0 +0 %
03/2023 669.362.845 -16,21 %
02/2023 777.865.855 +16,42 %
01/2023 650.156.925 +8,54 %
12/2022 594.652.860 +20,57 %
11/2022 472.345.595 -13,38 %
10/2022 535.547.685 -15,25 %
09/2022 617.198.940 -5,90 %
08/2022 653.601.465 -6,40 %
07/2022 695.431.750 -27,98 %
06/2022 889.996.070 -17,28 %
05/2022 1.043.800.000 -6,06 %
04/2022 1.107.054.280 -4,82 %
03/2022 1.160.444.650 +6,26 %
02/2022 1.087.743.980 +5,82 %
01/2022 1.024.489.700 +0,45 %
12/2021 1.019.857.838 +5,23 %
11/2021 966.558.800 +9,86 %
10/2021 871.246.813 -1,36 %
09/2021 883.054.800 -2,73 %
08/2021 907.192.675 +10,00 %
07/2021 816.512.550 +1,09 %
06/2021 807.640.250 +8,39 %
05/2021 739.858.488 +10,93 %
04/2021 658.963.988 +0,32 %
03/2021 656.876.388 +10,19 %
02/2021 589.942.713 +10,09 %
01/2021 530.446.113 +8,18 %
12/2020 487.063.175 +5,04 %
11/2020 462.533.875 -2,44 %
10/2020 473.819.963 +8,05 %
07/2020 435.656.025 -