Giá Thiếc Thế Giới hôm nay 950.235.135 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: TIN

Giá hiện tại đang giảm 5.039 VNĐ / tấn, tương đương 0.53% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 04/11/2025 | 17:27

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: Platts Metals Week, Engineering and Mining Journal; Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Tin (LME), refined, 99.85% purity, settlement price

Biến động Giá Thiếc Thế Giới trong 5 năm gần đây: +51,03 %

Giá đạt đỉnh vào 03/2022: 1.167.350.841 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 10/2023: 0 VNĐ / tấn

USD / mt USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 26,250.30 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1 mt

Giá Thiếc Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
11/2025 950.235.135 +1,81 %
10/2025 933.066.651 +1,24 %
09/2025 921.464.281 +4,97 %
08/2025 875.630.995 -1,57 %
07/2025 889.412.927 +10,56 %
06/2025 795.489.091 -4,92 %
05/2025 834.628.289 -2,47 %
04/2025 855.261.024 +0,54 %
03/2025 850.614.721 +6,59 %
02/2025 794.570.331 +3,22 %
01/2025 769.002.539 +3,77 %
12/2024 740.048.458 -9,78 %
11/2024 812.446.785 -6,34 %
10/2024 863.976.124 +1,73 %
09/2024 849.065.954 +11,02 %
08/2024 755.457.384 -13,76 %
07/2024 859.408.572 -1,14 %
06/2024 869.173.683 +1,65 %
05/2024 854.867.270 +15,71 %
04/2024 720.596.985 +3,24 %
03/2024 697.234.218 +2,09 %
02/2024 682.639.052 +2,27 %
01/2024 667.151.375 +6,56 %
12/2023 623.392.124 +100,00 %
10/2023 0 +0 %
09/2023 668.726.393 -12,82 %
08/2023 754.433.622 +9,37 %
07/2023 683.741.564 +1,87 %
06/2023 670.983.918 -2,06 %
05/2023 684.817.826 +100,00 %
04/2023 0 +0 %
03/2023 673.346.445 -16,21 %
02/2023 782.495.193 +16,42 %
01/2023 654.026.225 +8,54 %
12/2022 598.191.836 +20,57 %
11/2022 475.156.680 -13,38 %
10/2022 538.734.907 -15,25 %
09/2022 620.872.096 -5,90 %
08/2022 657.491.264 -6,40 %
07/2022 699.570.495 -27,98 %
06/2022 895.292.732 -17,28 %
05/2022 1.050.012.000 -6,06 %
04/2022 1.113.642.727 -4,82 %
03/2022 1.167.350.841 +6,26 %
02/2022 1.094.217.505 +5,82 %
01/2022 1.030.586.778 +0,45 %
12/2021 1.025.927.350 +5,23 %
11/2021 972.311.112 +9,86 %
10/2021 876.431.891 -1,36 %
09/2021 888.310.152 -2,73 %
08/2021 912.591.680 +10,00 %
07/2021 821.371.887 +1,09 %
06/2021 812.446.785 +8,39 %
05/2021 744.261.631 +10,93 %
04/2021 662.885.701 +0,32 %
03/2021 660.785.677 +10,19 %
02/2021 593.453.657 +10,09 %
01/2021 533.602.973 +8,18 %
12/2020 489.961.850 +5,04 %
11/2020 465.286.568 -