Giá Thiếc Thế Giới hôm nay: 831.508.357 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: TIN

Lần cập nhật gần nhất: 04/10/2024 | 21:48

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm
1 năm trước 2 năm trước 3 năm trước

Nguồn dữ liệu: Platts Metals Week, Engineering and Mining Journal; Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Tin (LME), refined, 99.85% purity, settlement price

Biến động Giá Thiếc Thế Giới trong 5 năm gần đây: +51,25 %

Giá đạt đỉnh vào 03/2022: 1.096.952.643 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 10/2023: 0 VNĐ / tấn

USD / mt USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 24,667.25 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1 mt

Giá Thiếc Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
10/2024 831.508.357 +4,05 %
09/2024 797.862.227 +11,02 %
08/2024 709.898.811 -13,76 %
07/2024 807.581.124 -1,14 %
06/2024 816.757.341 +1,65 %
05/2024 803.313.690 +15,71 %
04/2024 677.140.702 +3,24 %
03/2024 655.186.848 +2,09 %
02/2024 641.471.857 +2,27 %
01/2024 626.918.179 +6,56 %
12/2023 585.797.872 +100,00 %
10/2023 0 +0 %
09/2023 628.398.214 -12,82 %
08/2023 708.936.788 +9,37 %
07/2023 642.507.882 +1,87 %
06/2023 630.519.598 -2,06 %
05/2023 643.519.239 +100,00 %
04/2023 0 +0 %
03/2023 632.739.650 -16,21 %
02/2023 735.306.079 +16,42 %
01/2023 614.584.554 +8,54 %
12/2022 562.117.311 +20,57 %
11/2022 446.501.907 -13,38 %
10/2022 506.245.988 -15,25 %
09/2022 583.429.816 -5,90 %
08/2022 617.840.631 -6,40 %
07/2022 657.382.234 -27,98 %
06/2022 841.301.256 -17,28 %
05/2022 986.690.032 -6,06 %
04/2022 1.046.483.448 -4,82 %
03/2022 1.096.952.643 +6,26 %
02/2022 1.028.229.682 +5,82 %
01/2022 968.436.266 +0,45 %
12/2021 964.057.829 +5,23 %
11/2021 913.674.970 +9,86 %
10/2021 823.577.836 -1,36 %
09/2021 834.739.767 -2,73 %
08/2021 857.556.974 +10,00 %
07/2021 771.838.278 +1,09 %
06/2021 763.451.412 +8,39 %
05/2021 699.378.228 +10,93 %
04/2021 622.909.751 +0,32 %
03/2021 620.936.371 +10,19 %
02/2021 557.664.872 +10,09 %
01/2021 501.423.541 +8,18 %
12/2020 460.414.236 +5,04 %
11/2020 437.227.020 -2,44 %
10/2020 447.895.606 +8,05 %
07/2020 411.819.752 +7,50 %
06/2020 380.924.020 +2,56 %
05/2020 371.180.456 +2,61 %
04/2020 361.498.560 -10,76 %
03/2020 400.411.149 -1,37 %
02/2020 405.899.612 -4,13 %
01/2020 422.673.342 +3,85 %
12/2019 406.392.957 -0,14 %
11/2019 406.947.970 +0,39 %
10/2019 405.344.599 -