Giá Lúa Mì Thế Giới hôm nay: 6.084.601 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: WHEAT

Lần cập nhật gần nhất: 20/03/2023 | 22:30

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm
1 năm trước 2 năm trước 3 năm trước

Nguồn dữ liệu: Bloomberg; US Department of Agriculture; World Bank.

Thông tin thêm: Wheat (US), no. 1, hard red winter, ordinary protein, export price delivered at the US Gulf port for prompt or 30 days shipment

Biến động Giá Lúa Mì Thế Giới trong 3 năm gần đây: +25,17 %

Giá đạt đỉnh vào 06/2022: 9.473.218 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 07/2020: 4.266.069 VNĐ / tấn

UScents / bu USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 UScents = 235.93 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 36.7437 bu

Giá Lúa Mì Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
03/2023 6.084.601 -8,56 %
02/2023 6.605.593 -3,81 %
01/2023 6.856.987 -0,43 %
12/2022 6.886.461 -10,35 %
11/2022 7.599.033 -7,24 %
10/2022 8.149.499 +11,50 %
09/2022 7.212.406 +2,40 %
08/2022 7.039.031 -3,55 %
07/2022 7.288.691 -29,97 %
06/2022 9.473.218 +3,46 %
05/2022 9.145.539 +2,72 %
04/2022 8.896.746 +9,96 %
03/2022 8.010.799 +17,86 %
02/2022 6.580.454 -1,45 %
01/2022 6.675.983 -3,02 %
12/2021 6.877.792 +2,56 %
11/2021 6.701.816 +6,53 %
10/2021 6.264.044 +0,24 %
09/2021 6.249.307 +2,41 %
08/2021 6.098.471 +4,85 %
07/2021 5.802.693 +0,79 %
06/2021 5.757.095 -9,44 %
05/2021 6.300.453 +14,44 %
04/2021 5.390.927 -6,07 %
03/2021 5.717.912 -0,44 %
02/2021 5.743.052 +3,60 %
01/2021 5.536.042 +8,47 %
12/2020 5.066.889 -2,40 %
11/2020 5.188.251 -2,49 %
10/2020 5.317.242 +19,77 %
07/2020 4.266.069 -5,99 %
06/2020 4.521.797 +0,33 %
05/2020 4.506.714 -9,86 %
04/2020 4.950.901 +8,03 %
03/2020 4.553.265 -