Giá lúa mì thế giới

Tên giao dịch quốc tế: WHEAT
3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm
1 năm trước 2 năm trước 3 năm trước

Nguồn dữ liệu: Bloomberg; US Department of Agriculture; World Bank.

Thông tin thêm: Wheat (US), no. 1, hard red winter, ordinary protein, export price delivered at the US Gulf port for prompt or 30 days shipment

Biến động Giá Lúa Mì Thế Giới trong 5 năm gần đây: +0 %

Giá đạt đỉnh vào 06/2022: 1,092.80 UScents / bu

Giá chạm đáy vào 10/2023: 0.00 UScents / bu

UScents / bu USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 UScents = 247.79 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 36.7437 bu

Giá Lúa Mì Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo UScents / bu Giá tăng giảm % so với tháng trước
10/2023 0.00 +0 %
09/2023 0.00 +0 %
08/2023 0.00 +0 %
07/2023 0.00 +0 %
06/2023 0.00 +0 %
05/2023 0.00 +0 %
04/2023 0.00 +0 %
03/2023 708.10 -7,61 %
02/2023 762.00 -3,81 %
01/2023 791.00 -0,43 %
12/2022 794.40 -10,35 %
11/2022 876.60 -7,24 %
10/2022 940.10 +11,50 %
09/2022 832.00 +2,40 %
08/2022 812.00 -3,55 %
07/2022 840.80 -29,97 %
06/2022 1,092.80 +3,46 %
05/2022 1,055.00 +2,72 %
04/2022 1,026.30 +9,96 %
03/2022 924.10 +17,86 %
02/2022 759.10 -1,45 %
01/2022 770.12 -3,02 %
12/2021 793.40 +2,56 %
11/2021 773.10 +6,53 %
10/2021 722.60 +0,24 %
09/2021 720.90 +2,41 %
08/2021 703.50 +4,85 %
07/2021 669.38 +0,79 %
06/2021 664.12 -9,44 %
05/2021 726.80 +14,44 %
04/2021 621.88 -6,07 %
03/2021 659.60 -0,44 %
02/2021 662.50 +3,60 %
01/2021 638.62 +8,47 %
12/2020 584.50 -2,40 %
11/2020 598.50 -2,49 %
10/2020 613.38 +19,77 %
07/2020 492.12 -5,99 %
06/2020 521.62 +0,33 %
05/2020 519.88 -9,86 %
04/2020 571.12 +8,03 %
03/2020 525.25 -6,02 %
02/2020 556.88 -0,09 %
01/2020 557.38 +2,74 %
12/2019 542.12 +6,83 %
11/2019 505.12 +2,99 %
10/2019 490.00 +5,84 %
09/2019 461.38 -5,04 %
08/2019 484.62 -8,54 %
07/2019 526.00 +1,78 %
06/2019 516.62 +16,96 %
05/2019 429.00 -7,08 %
04/2019 459.38 -0,68 %
03/2019 462.50 -