Giá Nhôm Thế Giới hôm nay 75.166.182 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: ALUMINUM

Giá hiện tại đang tăng 336.773 VNĐ / tấn, tương đương 0.45% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 09/11/2025 | 03:18

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: Platts Metals Week, Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Aluminum (LME) London Metal Exchange, unalloyed primary ingots, high grade, minimum 99.7% purity, settlement price beginning 2005; previously cash price

Biến động Giá Nhôm Thế Giới trong 5 năm gần đây: +35,33 %

Giá đạt đỉnh vào 04/2022: 91.218.157 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 10/2023: 0 VNĐ / tấn

USD / mt USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 26,310.40 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1 mt

Giá Nhôm Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
11/2025 75.166.182 +6,13 %
10/2025 70.561.862 +2,30 %
09/2025 68.938.510 +2,08 %
08/2025 67.501.962 -1,41 %
07/2025 68.451.768 +5,97 %
06/2025 64.365.763 +2,00 %
05/2025 63.079.184 -5,81 %
04/2025 66.744.223 -2,81 %
03/2025 68.620.154 +0,49 %
02/2025 68.283.381 +1,50 %
01/2025 67.262.538 -1,74 %
12/2024 68.433.350 -0,92 %
11/2024 69.064.800 +0,57 %
10/2024 68.670.144 +6,02 %
09/2024 64.539.411 +5,42 %
08/2024 61.040.128 -8,81 %
07/2024 66.420.605 -5,53 %
06/2024 70.090.906 +2,89 %
05/2024 68.065.005 +9,66 %
04/2024 61.487.405 +4,84 %
03/2024 58.514.330 -2,81 %
02/2024 60.158.730 -4,59 %
01/2024 62.921.322 +8,45 %
12/2023 57.606.621 +100,00 %
10/2023 0 +0 %
09/2023 58.238.070 -3,34 %
08/2023 60.185.040 +5,62 %
07/2023 56.804.154 -4,10 %
06/2023 59.132.624 -4,78 %
05/2023 61.960.992 -2,87 %
04/2023 63.736.944 +1,84 %
03/2023 62.566.131 -11,12 %
02/2023 69.525.232 +9,91 %
01/2023 62.631.907 -3,61 %
12/2022 64.894.602 +9,71 %
11/2022 58.593.261 +3,21 %
10/2022 56.712.067 -9,63 %
09/2022 62.171.475 -5,67 %
08/2022 65.697.069 +0,84 %
07/2022 65.144.550 -12,76 %
06/2022 73.458.637 -9,28 %
05/2022 80.273.030 -13,63 %
04/2022 91.218.157 +0,37 %
03/2022 90.876.122 +12,16 %
02/2022 79.825.754 +7,84 %
01/2022 73.563.878 +6,27 %
12/2021 68.952.981 -4,37 %
11/2021 71.965.522 -4,37 %
10/2021 75.109.614 +5,18 %
09/2021 71.222.253 +4,04 %
08/2021 68.347.842 +2,89 %
07/2021 66.374.562 +0,64 %
06/2021 65.947.018 +3,77 %
05/2021 63.460.685 +8,15 %
04/2021 58.290.691 +2,57 %
03/2021 56.790.998 +8,45 %
02/2021 51.989.350 -0,19 %
01/2021 52.088.014 -3,01 %
12/2020 53.653.483 +9,40 %
11/2020 48.608.464 -