Giá Nickel Thế Giới hôm nay: 406.745.326 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: NICKEL

Lần cập nhật gần nhất: 28/03/2024 | 19:12

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm
1 năm trước 2 năm trước 3 năm trước

Nguồn dữ liệu: Platts Metals Week, Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Nickel (LME), cathodes, minimum 99.8% purity, settlement price beginning 2005; previously cash price

Biến động Giá Nickel Thế Giới trong 5 năm gần đây: +20,45 %

Giá đạt đỉnh vào 04/2022: 795.386.773 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 04/2023: 0 VNĐ / tấn

USD / mt USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 24,778.79 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1 mt

Giá Nickel Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
03/2024 406.745.326 +1,02 %
02/2024 402.605.782 -0,78 %
01/2024 405.752.688 -2,88 %
12/2023 417.423.498 -8,44 %
11/2023 452.634.159 -2,01 %
10/2023 461.727.975 -9,57 %
09/2023 505.914.752 -8,14 %
08/2023 547.090.907 +7,34 %
07/2023 506.924.488 -1,99 %
06/2023 517.021.845 -16,03 %
05/2023 599.906.898 +100,00 %
04/2023 0 +0 %
03/2023 613.832.578 -22,30 %
02/2023 750.698.225 +0,78 %
01/2023 744.813.262 +10,60 %
12/2022 665.830.869 +18,70 %
11/2022 541.292.670 +3,14 %
10/2022 524.294.420 -1,47 %
09/2022 532.000.623 -11,10 %
08/2022 591.073.259 +8,43 %
07/2022 541.255.502 -29,79 %
06/2022 702.503.478 -12,09 %
05/2022 787.457.560 -1,01 %
04/2022 795.386.773 +22,03 %
03/2022 620.175.948 +8,49 %
02/2022 567.545.798 +9,01 %
01/2022 516.427.154 +4,58 %
12/2021 492.788.188 +1,36 %
11/2021 486.097.915 +8,55 %
10/2021 444.531.494 -9,20 %
09/2021 485.416.498 +0,14 %
08/2021 484.735.081 +6,95 %
07/2021 451.035.927 +0,08 %
06/2021 450.664.245 +3,02 %
05/2021 437.035.910 +8,63 %
04/2021 399.310.202 -15,19 %
03/2021 459.956.291 +4,78 %
02/2021 437.965.115 +6,17 %
01/2021 410.956.234 +3,21 %
12/2020 397.761.528 +5,25 %
11/2020 376.885.397 +2,58 %
10/2020 367.159.722 +13,65 %
07/2020 317.044.619 +3,28 %
06/2020 306.637.527 +1,76 %
05/2020 301.248.141 +5,63 %
04/2020 284.274.669 -6,52 %
03/2020 302.796.815 -4,42 %
02/2020 316.177.362 -9,93 %
01/2020 347.584.478 +2,57 %
12/2019 338.664.114 -21,80 %
11/2019 412.504.908 -5,75 %
10/2019 436.230.600 -1,68 %
09/2019 443.540.343 +18,84 %
08/2019 359.973.873 +12,75 %
07/2019 314.071.165 +5,38 %
06/2019 297.159.640 -2,02 %
05/2019 303.168.497 -6,21 %
04/2019 322.000.377 -0,48 %
03/2019 323.549.052 -