Giá Nickel Thế Giới hôm nay 398.682.591 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: NICKEL

Giá hiện tại đang giảm 836.415 VNĐ / tấn, tương đương 0.21% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 11/07/2025 | 14:48

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: Platts Metals Week, Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Nickel (LME), cathodes, minimum 99.8% purity, settlement price beginning 2005; previously cash price

Biến động Giá Nickel Thế Giới trong 5 năm gần đây: +16,11 %

Giá đạt đỉnh vào 04/2022: 839.016.050 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 04/2023: 0 VNĐ / tấn

USD / mt USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 26,137.98 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1 mt

Giá Nickel Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
07/2025 398.682.591 -0,34 %
06/2025 400.041.766 -0,44 %
05/2025 401.793.010 -3,61 %
04/2025 416.299.588 +2,92 %
03/2025 404.145.428 +1,53 %
02/2025 397.950.727 -0,89 %
01/2025 401.479.354 -4,23 %
12/2024 418.442.903 +1,73 %
11/2024 411.202.682 -11,44 %
10/2024 458.224.906 +4,47 %
09/2024 437.758.869 +1,42 %
08/2024 431.564.168 -4,72 %
07/2024 451.951.791 -13,60 %
06/2024 513.402.180 +2,12 %
05/2024 502.528.780 +13,82 %
04/2024 433.054.556 -4,82 %
03/2024 453.912.140 +6,44 %
02/2024 424.689.880 -0,78 %
01/2024 428.009.403 -2,88 %
12/2023 440.320.391 -8,44 %
11/2023 477.462.459 -2,01 %
10/2023 487.055.097 -9,57 %
09/2023 533.665.648 -8,14 %
08/2023 577.100.434 +7,34 %
07/2023 534.730.770 -1,99 %
06/2023 545.381.997 -16,03 %
05/2023 632.813.536 +100,00 %
04/2023 0 +0 %
03/2023 647.503.080 -22,30 %
02/2023 791.876.206 +0,78 %
01/2023 785.668.436 +10,60 %
12/2022 702.353.628 +18,70 %
11/2022 570.984.147 +3,14 %
10/2022 553.053.493 -1,47 %
09/2022 561.182.405 -11,10 %
08/2022 623.495.346 +8,43 %
07/2022 570.944.940 -29,79 %
06/2022 741.037.837 -12,09 %
05/2022 830.651.897 -1,01 %
04/2022 839.016.050 +22,03 %
03/2022 654.194.402 +8,49 %
02/2022 598.677.335 +9,01 %
01/2022 544.754.685 +4,58 %
12/2021 519.819.053 +1,36 %
11/2021 512.761.799 +8,55 %
10/2021 468.915.340 -9,20 %
09/2021 512.043.005 +0,14 %
08/2021 511.324.210 +6,95 %
07/2021 475.776.559 +0,08 %
06/2021 475.384.489 +3,02 %
05/2021 461.008.601 +8,63 %
04/2021 421.213.528 -15,19 %
03/2021 485.186.231 +4,78 %
02/2021 461.988.775 +6,17 %
01/2021 433.498.378 +3,21 %
12/2020 419.579.905 +5,25 %
11/2020 397.558.658 +2,58 %
10/2020 387.299.501 +13,65 %
07/2020 334.435.439 -