Giá Than Đá Thế Giới hôm nay 2.867.845 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: COAL

Giá hiện tại đang tăng 9.188 VNĐ / tấn, tương đương 0.32% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 04/11/2025 | 03:14

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: Coal Week International; Coal Week; World Bank.

Thông tin thêm: Coal (Australia), thermal, f.o.b. piers, Newcastle/Port Kembla, 6,300 kcal/kg (11,340 btu/lb), less than 0.8%, sulfur 13% ash beginning January 2002; previously 6,667 kcal/kg (12,000 btu/lb), less than 1.0% sulfur, 14% ash

Biến động Giá Than Đá Thế Giới trong 3 năm gần đây: -225,40 %

Giá đạt đỉnh vào 12/2022: 10.421.369 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 05/2025: 2.559.404 VNĐ / tấn

USD / mt USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 26,250.30 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1 mt

Giá Than Đá Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
11/2025 2.867.845 +2,79 %
10/2025 2.787.782 -3,20 %
09/2025 2.877.033 -5,06 %
08/2025 3.022.722 +4,56 %
07/2025 2.884.908 +6,01 %
06/2025 2.711.656 +5,61 %
05/2025 2.559.404 -5,64 %
04/2025 2.703.781 +2,82 %
03/2025 2.627.655 -16,78 %
02/2025 3.068.660 -6,54 %
01/2025 3.269.475 -11,96 %
12/2024 3.660.604 -3,30 %
11/2024 3.781.356 +3,09 %
10/2024 3.664.542 -2,97 %
09/2024 3.773.481 +2,54 %
08/2024 3.677.667 +4,93 %
07/2024 3.496.540 -8,03 %
06/2024 3.777.418 +1,15 %
05/2024 3.734.105 +9,24 %
04/2024 3.388.914 -1,47 %
03/2024 3.438.789 +11,07 %
02/2024 3.058.160 -25,67 %
01/2024 3.843.044 +7,79 %
12/2023 3.543.791 +8,52 %
11/2023 3.241.912 -29,35 %
10/2023 4.193.485 +2,35 %
09/2023 4.095.047 +13,81 %
08/2023 3.529.353 +4,87 %
07/2023 3.357.413 -7,90 %
06/2023 3.622.541 -37,46 %
05/2023 4.979.682 +6,83 %
04/2023 4.639.741 -11,17 %
03/2023 5.158.184 -33,33 %
02/2023 6.877.579 -48,85 %
01/2023 10.237.617 -1,79 %
12/2022 10.421.369 +10,45 %
11/2022 9.331.982 -