Giá hiện tại đang giảm 11.781 VNĐ / tấn, tương đương 0.41% so với giá trước đó.
Lần cập nhật gần nhất: 08/07/2025 | 16:39
Nguồn dữ liệu: Coal Week International; Coal Week; World Bank.
Thông tin thêm: Coal (Australia), thermal, f.o.b. piers, Newcastle/Port Kembla, 6,300 kcal/kg (11,340 btu/lb), less than 0.8%, sulfur 13% ash beginning January 2002; previously 6,667 kcal/kg (12,000 btu/lb), less than 1.0% sulfur, 14% ash
Biến động Giá Than Đá Thế Giới trong 3 năm gần đây: -254,34 %
Giá đạt đỉnh vào 10/2022: 11.407.935 VNĐ / tấn
Giá chạm đáy vào 05/2025: 2.552.550 VNĐ / tấn
Thời gian Theo tháng | Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn | Giá tăng giảm % so với tháng trước |
---|---|---|
07/2025 | 2.866.710 | +5,66 % |
06/2025 | 2.704.394 | +5,61 % |
05/2025 | 2.552.550 | -5,64 % |
04/2025 | 2.696.540 | +2,82 % |
03/2025 | 2.620.618 | -16,78 % |
02/2025 | 3.060.442 | -6,54 % |
01/2025 | 3.260.719 | -11,96 % |
12/2024 | 3.650.801 | -3,30 % |
11/2024 | 3.771.229 | +3,09 % |
10/2024 | 3.654.728 | -2,97 % |
09/2024 | 3.763.375 | +2,54 % |
08/2024 | 3.667.818 | +4,93 % |
07/2024 | 3.487.176 | -8,03 % |