Giá Than Đá Thế Giới hôm nay 2.725.856 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: COAL

Giá hiện tại đang tăng 11.869 VNĐ / tấn, tương đương 0.44% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 19/09/2025 | 07:42

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: Coal Week International; Coal Week; World Bank.

Thông tin thêm: Coal (Australia), thermal, f.o.b. piers, Newcastle/Port Kembla, 6,300 kcal/kg (11,340 btu/lb), less than 0.8%, sulfur 13% ash beginning January 2002; previously 6,667 kcal/kg (12,000 btu/lb), less than 1.0% sulfur, 14% ash

Biến động Giá Than Đá Thế Giới trong 3 năm gần đây: -301,11 %

Giá đạt đỉnh vào 10/2022: 11.492.906 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 05/2025: 2.571.563 VNĐ / tấn

USD / mt USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 26,375.00 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1 mt

Giá Than Đá Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
09/2025 2.725.856 -11,42 %
08/2025 3.037.081 +4,56 %
07/2025 2.898.613 +6,01 %
06/2025 2.724.538 +5,61 %
05/2025 2.571.563 -5,64 %
04/2025 2.716.625 +2,82 %
03/2025 2.640.138 -16,78 %
02/2025 3.083.238 -6,54 %
01/2025 3.285.006 -11,96 %
12/2024 3.677.994 -3,30 %
11/2024 3.799.319 +3,09 %
10/2024 3.681.950 -2,97 %
09/2024 3.791.406 +2,54 %
08/2024 3.695.138 +4,93 %
07/2024 3.513.150 -8,03 %
06/2024 3.795.363 +1,15 %
05/2024 3.751.844 +9,24 %
04/2024 3.405.013 -1,47 %
03/2024 3.455.125 +11,07 %
02/2024 3.072.688 -25,67 %
01/2024 3.861.300 +7,79 %
12/2023 3.560.625 +8,52 %
11/2023 3.257.313 -29,35 %
10/2023 4.213.406 +2,35 %
09/2023 4.114.500 +13,81 %
08/2023 3.546.119 +4,87 %
07/2023 3.373.363 -7,90 %
06/2023 3.639.750 -37,46 %
05/2023 5.003.338 +6,83 %
04/2023 4.661.781 -11,17 %
03/2023 5.182.688 -33,33 %
02/2023 6.910.250 -48,85 %
01/2023 10.286.250 -1,79 %
12/2022 10.470.875 +10,45 %
11/2022 9.376.313 -22,57 %
10/2022 11.492.906 +4,87 %
09/2022 10.933.756 -