Lần cập nhật gần nhất: 18/12/2025 | 09:15
Nguồn dữ liệu: Coal Week International; Coal Week; World Bank.
Thông tin thêm: Coal (Australia), thermal, f.o.b. piers, Newcastle/Port Kembla, 6,300 kcal/kg (11,340 btu/lb), less than 0.8%, sulfur 13% ash beginning January 2002; previously 6,667 kcal/kg (12,000 btu/lb), less than 1.0% sulfur, 14% ash
Biến động Giá Than Đá Thế Giới trong 1 năm gần đây: -28,41 %
Giá đạt đỉnh vào 12/2024: 3.672.974 VNĐ / tấn
Giá chạm đáy vào 05/2025: 2.568.053 VNĐ / tấn
| Thời gian Theo tháng | Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn | Giá tăng giảm % so với tháng trước |
|---|---|---|
| 12/2025 | 2.860.415 | -0,60 % |
| 11/2025 | 2.877.536 | +2,79 % |
| 10/2025 | 2.797.202 | -3,20 % |
| 09/2025 | 2.886.754 | -5,06 % |
| 08/2025 | 3.032.936 | +4,56 % |
| 07/2025 | 2.894.656 | +6,01 % |
| 06/2025 | 2.720.819 | +5,61 % |
| 05/2025 | 2.568.053 | -5,64 % |
| 04/2025 | 2.712.917 | +2,82 % |
| 03/2025 | 2.636.534 | -16,78 % |
| 02/2025 | 3.079.029 | -6,54 % |
| 01/2025 | 3.280.522 | -11,96 % |
| 12/2024 | 3.672.974 | - |