Giá hiện tại đang giảm 23.656 VNĐ / tấn, tương đương 0.81% so với giá trước đó.
Lần cập nhật gần nhất: 15/08/2025 | 07:18
Nguồn dữ liệu: Coal Week International; Coal Week; World Bank.
Thông tin thêm: Coal (Australia), thermal, f.o.b. piers, Newcastle/Port Kembla, 6,300 kcal/kg (11,340 btu/lb), less than 0.8%, sulfur 13% ash beginning January 2002; previously 6,667 kcal/kg (12,000 btu/lb), less than 1.0% sulfur, 14% ash
Biến động Giá Than Đá Thế Giới trong 1 năm gần đây: -26,33 %
Giá đạt đỉnh vào 11/2024: 3.786.354 VNĐ / tấn
Giá chạm đáy vào 05/2025: 2.562.787 VNĐ / tấn
Thời gian Theo tháng | Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn | Giá tăng giảm % so với tháng trước |
---|---|---|
08/2025 | 2.915.006 | +0,90 % |
07/2025 | 2.888.721 | +6,01 % |
06/2025 | 2.715.240 | +5,61 % |
05/2025 | 2.562.787 | -5,64 % |
04/2025 | 2.707.355 | +2,82 % |
03/2025 | 2.631.128 | -16,78 % |
02/2025 | 3.072.716 | -6,54 % |
01/2025 | 3.273.797 | -11,96 % |
12/2024 | 3.665.443 | -3,30 % |
11/2024 | 3.786.354 | +3,09 % |
10/2024 | 3.669.386 | -2,97 % |
09/2024 | 3.778.469 | +2,54 % |
08/2024 | 3.682.528 | - |