Giá Than Đá Thế Giới hôm nay 2.785.298 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: COAL

Giá hiện tại đang giảm 10.451 VNĐ / tấn, tương đương 0.37% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 22/06/2025 | 21:27

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: Coal Week International; Coal Week; World Bank.

Thông tin thêm: Coal (Australia), thermal, f.o.b. piers, Newcastle/Port Kembla, 6,300 kcal/kg (11,340 btu/lb), less than 0.8%, sulfur 13% ash beginning January 2002; previously 6,667 kcal/kg (12,000 btu/lb), less than 1.0% sulfur, 14% ash

Biến động Giá Than Đá Thế Giới trong 3 năm gần đây: -301,50 %

Giá đạt đỉnh vào 10/2022: 11.385.494 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 05/2025: 2.547.529 VNĐ / tấn

USD / mt USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 26,128.50 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1 mt

Giá Than Đá Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
06/2025 2.785.298 +8,54 %
05/2025 2.547.529 -5,64 %
04/2025 2.691.236 +2,82 %
03/2025 2.615.463 -16,78 %
02/2025 3.054.422 -6,54 %
01/2025 3.254.305 -11,96 %
12/2024 3.643.619 -3,30 %
11/2024 3.763.810 +3,09 %
10/2024 3.647.539 -2,97 %
09/2024 3.755.972 +2,54 %
08/2024 3.660.603 +4,93 %
07/2024 3.480.316 -8,03 %
06/2024 3.759.891 +1,15 %
05/2024 3.716.779 +9,24 %
04/2024 3.373.189 -1,47 %
03/2024 3.422.834 +11,07 %
02/2024 3.043.970 -25,67 %
01/2024 3.825.212 +7,79 %
12/2023 3.527.348 +8,52 %
11/2023 3.226.870 -29,35 %
10/2023 4.174.028 +2,35 %
09/2023 4.076.046 +13,81 %
08/2023 3.512.977 +4,87 %
07/2023 3.341.835 -7,90 %
06/2023 3.605.733 -37,46 %
05/2023 4.956.576 +6,83 %
04/2023 4.618.212 -11,17 %
03/2023 5.134.250 -33,33 %
02/2023 6.845.667 -48,85 %
01/2023 10.190.115 -1,79 %
12/2022 10.373.015 +10,45 %
11/2022 9.288.682 -22,57 %
10/2022 11.385.494 +4,87 %
09/2022 10.831.570 +1,60 %
08/2022 10.657.815 +4,88 %
07/2022 10.137.858 -10,31 %
06/2022 11.182.998 -