Giá Than Đá Thế Giới hôm nay 2.534.678 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: COAL

Giá hiện tại đang tăng 6.499 VNĐ / tấn, tương đương 0.26% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 01/05/2025 | 15:42

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: Coal Week International; Coal Week; World Bank.

Thông tin thêm: Coal (Australia), thermal, f.o.b. piers, Newcastle/Port Kembla, 6,300 kcal/kg (11,340 btu/lb), less than 0.8%, sulfur 13% ash beginning January 2002; previously 6,667 kcal/kg (12,000 btu/lb), less than 1.0% sulfur, 14% ash

Biến động Giá Than Đá Thế Giới trong 3 năm gần đây: -234,67 %

Giá đạt đỉnh vào 10/2022: 11.328.062 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 05/2025: 2.534.678 VNĐ / tấn

USD / mt USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 25,996.70 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1 mt

Giá Than Đá Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
05/2025 2.534.678 -5,64 %
04/2025 2.677.660 +2,82 %
03/2025 2.602.270 -16,78 %
02/2025 3.039.014 -6,54 %
01/2025 3.237.889 -11,96 %
12/2024 3.625.240 -3,30 %
11/2024 3.744.825 +3,09 %
10/2024 3.629.139 -2,97 %
09/2024 3.737.026 +2,54 %
08/2024 3.642.138 +4,93 %
07/2024 3.462.760 -8,03 %
06/2024 3.740.925 +1,15 %
05/2024 3.698.031 +9,24 %
04/2024 3.356.174 -1,47 %
03/2024 3.405.568 +11,07 %
02/2024 3.028.616 -25,67 %
01/2024 3.805.917 +7,79 %
12/2023 3.509.555 +8,52 %
11/2023 3.210.592 -29,35 %
10/2023 4.152.973 +2,35 %
09/2023 4.055.485 +13,81 %
08/2023 3.495.256 +4,87 %
07/2023 3.324.978 -7,90 %
06/2023 3.587.545 -37,46 %
05/2023 4.931.574 +6,83 %
04/2023 4.594.917 -11,17 %
03/2023 5.108.352 -33,33 %
02/2023 6.811.135 -48,85 %
01/2023 10.138.713 -1,79 %
12/2022 10.320.690 +10,45 %
11/2022 9.241.827 -22,57 %
10/2022 11.328.062 +4,87 %
09/2022 10.776.932 +1,60 %
08/2022 10.604.054 +4,88 %
07/2022 10.086.720 -10,31 %
06/2022 11.126.588 +23,76 %
05/2022 8.482.723 -