Giá Than Đá Thế Giới hôm nay: 3.408.925 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: COAL

Lần cập nhật gần nhất: 28/04/2024 | 03:00

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm
1 năm trước 2 năm trước 3 năm trước

Nguồn dữ liệu: Coal Week International; Coal Week; World Bank.

Thông tin thêm: Coal (Australia), thermal, f.o.b. piers, Newcastle/Port Kembla, 6,300 kcal/kg (11,340 btu/lb), less than 0.8%, sulfur 13% ash beginning January 2002; previously 6,667 kcal/kg (12,000 btu/lb), less than 1.0% sulfur, 14% ash

Biến động Giá Than Đá Thế Giới trong 5 năm gần đây: +100,00 %

Giá đạt đỉnh vào 10/2022: 11.044.158 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 10/2020: 0 VNĐ / tấn

USD / mt USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 25,345.17 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1 mt

Giá Than Đá Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
04/2024 3.408.925 +2,60 %
03/2024 3.320.217 +11,07 %
02/2024 2.952.712 -25,67 %
01/2024 3.710.533 +7,79 %
12/2023 3.421.598 +8,52 %
11/2023 3.130.129 -29,35 %
10/2023 4.048.891 +2,35 %
09/2023 3.953.847 +13,81 %
08/2023 3.407.658 +4,87 %
07/2023 3.241.647 -7,90 %
06/2023 3.497.633 -37,46 %
05/2023 4.807.979 +6,83 %
04/2023 4.479.759 -11,17 %
03/2023 4.980.326 -33,33 %
02/2023 6.640.435 -48,85 %
01/2023 9.884.616 -1,79 %
12/2022 10.062.033 +10,45 %
11/2022 9.010.208 -22,57 %
10/2022 11.044.158 +4,87 %
09/2022 10.506.840 +1,60 %
08/2022 10.338.295 +4,88 %
07/2022 9.833.926 -10,31 %
06/2022 10.847.733 +23,76 %
05/2022 8.270.129 +20,01 %
04/2022 6.615.089 -5,36 %
03/2022 6.969.922 +17,22 %
02/2022 5.769.828 +25,28 %
01/2022 4.311.213 +8,88 %
12/2021 3.928.501 -44,16 %
11/2021 5.663.378 +5,12 %
10/2021 5.373.176 +18,87 %
09/2021 4.359.369 +12,70 %
08/2021 3.805.577 +16,58 %
07/2021 3.174.483 +12,97 %
06/2021 2.762.624 +17,06 %
05/2021 2.291.203 -0,66 %
04/2021 2.306.410 +10,99 %
03/2021 2.052.959 -9,59 %
02/2021 2.249.891 +7,63 %
01/2021 2.078.304 +15,85 %
12/2020 1.748.817 +14,25 %
11/2020 1.499.674 +100,00 %
10/2020 0 -