Lần cập nhật gần nhất: 27/04/2024 | 10:15
Nguồn dữ liệu: Coal Week International; Coal Week; World Bank.
Thông tin thêm: Coal (Australia), thermal, f.o.b. piers, Newcastle/Port Kembla, 6,300 kcal/kg (11,340 btu/lb), less than 0.8%, sulfur 13% ash beginning January 2002; previously 6,667 kcal/kg (12,000 btu/lb), less than 1.0% sulfur, 14% ash
Biến động Giá Than Đá Thế Giới trong 6 tháng gần đây: -18,77 %
Giá đạt đỉnh vào 10/2023: 4.051.115 VNĐ / tấn
Giá chạm đáy vào 22/02/2024: 2.916.296 VNĐ / tấn
Thời gian Theo tháng | Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn | Giá tăng giảm % so với tháng trước |
---|---|---|
04/2024 | 3.410.798 | +2,60 % |
03/2024 | 3.322.041 | +11,07 % |
02/2024 | 2.954.334 | -25,67 % |
01/2024 | 3.712.571 | +7,79 % |
12/2023 | 3.423.478 | +8,52 % |
11/2023 | 3.131.848 | -29,35 % |
10/2023 | 4.051.115 | - |