Giá thịt bò thế giới

Tên giao dịch quốc tế: BEEF
3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: Meat & Livestock Australia, Meat and Livestock Weekly; The National Provisioner; US Department of Agriculture; World Bank.

Thông tin thêm: Meat, beef (Australia/New Zealand), chucks and cow forequarters, frozen boneless, 85% chemical lean, c.i.f. U.S. port (East Coast), ex-dock, beginning November 2002; previously cow forequarters

Biến động Giá Thịt Bò Thế Giới trong 3 năm gần đây: +0 %

Giá đạt đỉnh vào 12/2024: 63,753.30 USD / tấn

Giá chạm đáy vào 12/2025: 0.00 USD / tấn

BRL / kg USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 BRL = 4,131.32 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1000 kg

Giá Thịt Bò Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo USD / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
12/2025 0.00 +0 %
11/2025 57,757.40 +4,63 %
10/2025 55,085.60 -2,10 %
09/2025 56,244.90 +5,20 %
08/2025 53,319.40 -7,83 %
07/2025 57,494.80 +3,56 %
06/2025 55,447.90 -4,17 %
05/2025 57,757.40 -0,20 %
04/2025 57,875.20 +2,68 %
03/2025 56,326.40 -4,34 %
02/2025 58,771.90 +2,17 %
01/2025 57,494.80 -10,89 %
12/2024 63,753.30 +9,48 %
11/2024 57,712.20 +13,89 %
10/2024 49,696.60 +12,61 %
09/2024 43,429.00 +3,02 %
08/2024 42,115.80 +3,16 %
07/2024 40,784.30 +1,78 %
06/2024 40,059.80 -31,13 %
05/2024 52,531.50 +94,40 %
04/2024 2,941.80 -2,40 %
03/2024 3,012.40 -2,41 %
02/2024 3,084.90 -4,35 %
01/2024 3,218.90 +4,90 %
12/2023 3,061.30 +0,36 %
11/2023 3,050.40 +3,80 %
10/2023 2,934.50 +4,14 %
09/2023 2,813.20 -9,40 %
08/2023 3,077.60 -3,18 %
07/2023 3,175.40 +0,86 %
06/2023 3,148.30 -8,98 %
05/2023 3,430.80 -1,21 %
04/2023 3,472.50 -0,83 %
03/2023 3,501.50 +3,36 %
02/2023 3,383.80 -5,03 %
01/2023 3,554.00 +0,66 %
12/2022 3,530.50 -