Lần cập nhật gần nhất: 02/11/2025 | 13:12
Nguồn dữ liệu: Meat & Livestock Australia, Meat and Livestock Weekly; The National Provisioner; US Department of Agriculture; World Bank.
Thông tin thêm: Meat, beef (Australia/New Zealand), chucks and cow forequarters, frozen boneless, 85% chemical lean, c.i.f. U.S. port (East Coast), ex-dock, beginning November 2002; previously cow forequarters
Biến động Giá Thịt Bò Thế Giới trong 1 năm gần đây: +0,08 %
Giá đạt đỉnh vào 12/2024: 1.454.018.074 VNĐ / tấn
Giá chạm đáy vào 08/2025: 1.216.054.042 VNĐ / tấn
| Thời gian Theo tháng | Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn | Giá tăng giảm % so với tháng trước |
|---|---|---|
| 11/2025 | 1.317.271.382 | +4,63 % |
| 10/2025 | 1.256.334.412 | -2,10 % |
| 09/2025 | 1.282.774.860 | +5,20 % |
| 08/2025 | 1.216.054.042 | -7,83 % |
| 07/2025 | 1.311.280.968 | +3,56 % |
| 06/2025 | 1.264.597.052 | -4,17 % |
| 05/2025 | 1.317.271.382 | -0,20 % |
| 04/2025 | 1.319.956.740 | +2,68 % |
| 03/2025 | 1.284.633.954 | -4,34 % |
| 02/2025 | 1.340.406.774 | +2,17 % |
| 01/2025 | 1.311.280.968 | -10,89 % |
| 12/2024 | 1.454.018.074 | +9,48 % |
| 11/2024 | 1.316.238.552 | - |