Giá Thịt Bò Thế Giới hôm nay: 56,880.90 USD / tấn

Tên giao dịch quốc tế: BEEF

Lần cập nhật gần nhất: 27/04/2024 | 05:03

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm
1 năm trước 2 năm trước 3 năm trước

Nguồn dữ liệu: Meat & Livestock Australia, Meat and Livestock Weekly; The National Provisioner; US Department of Agriculture; World Bank.

Thông tin thêm: Meat, beef (Australia/New Zealand), chucks and cow forequarters, frozen boneless, 85% chemical lean, c.i.f. U.S. port (East Coast), ex-dock, beginning November 2002; previously cow forequarters

Biến động Giá Thịt Bò Thế Giới trong 5 năm gần đây: +94,20 %

Giá đạt đỉnh vào 04/2024: 56,880.90 USD / tấn

Giá chạm đáy vào 09/2023: 3,009.70 USD / tấn

BRL / kg USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 BRL = 4,131.32 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1000 kg

Giá Thịt Bò Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo USD / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
04/2024 56,880.90 +94,33 %
03/2024 3,222.90 -2,41 %
02/2024 3,300.50 -4,35 %
01/2024 3,443.90 +4,90 %
12/2023 3,275.30 +0,36 %
11/2023 3,263.60 +3,80 %
10/2023 3,139.60 +4,14 %
09/2023 3,009.70 -9,40 %
08/2023 3,292.70 -3,18 %
07/2023 3,397.40 +0,86 %
06/2023 3,368.30 -8,98 %
05/2023 3,670.60 -1,21 %
04/2023 3,715.20 -0,83 %
03/2023 3,746.20 +3,36 %
02/2023 3,620.20 -5,03 %
01/2023 3,802.40 +0,66 %
12/2022 3,777.20 +2,05 %
11/2022 3,699.70 -2,83 %
10/2022 3,804.30 -0,15 %
09/2022 3,810.20 -3,87 %
08/2022 3,957.40 -4,31 %
07/2022 4,128.00 +3,99 %
06/2022 3,963.30 -6,01 %
05/2022 4,201.60 -1,25 %
04/2022 4,254.00 +0,59 %
03/2022 4,228.80 +3,02 %
02/2022 4,100.90 -2,32 %
01/2022 4,195.80 +5,08 %
12/2021 3,982.60 +11,48 %
11/2021 3,525.30 -6,93 %
10/2021 3,769.50 -3,34 %
09/2021 3,895.40 -0,75 %
08/2021 3,924.50 -0,35 %
07/2021 3,938.10 +3,00 %
06/2021 3,819.80 -3,40 %
05/2021 3,949.70 +1,37 %
04/2021 3,895.40 +3,63 %
03/2021 3,753.90 +1,08 %
02/2021 3,713.30 +5,32 %
01/2021 3,515.60 -4,47 %
12/2020 3,672.60 +3,69 %
11/2020 3,536.90 +6,74 %
10/2020 3,298.50 -