Giá Thịt Bò Thế Giới hôm nay: 54,859.40 USD / tấn

Tên giao dịch quốc tế: BEEF

Lần cập nhật gần nhất: 02/05/2024 | 13:54

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm
1 năm trước 2 năm trước 3 năm trước

Nguồn dữ liệu: Meat & Livestock Australia, Meat and Livestock Weekly; The National Provisioner; US Department of Agriculture; World Bank.

Thông tin thêm: Meat, beef (Australia/New Zealand), chucks and cow forequarters, frozen boneless, 85% chemical lean, c.i.f. U.S. port (East Coast), ex-dock, beginning November 2002; previously cow forequarters

Biến động Giá Thịt Bò Thế Giới trong 5 năm gần đây: +94,03 %

Giá đạt đỉnh vào 05/2024: 54,859.40 USD / tấn

Giá chạm đáy vào 09/2023: 2,989.40 USD / tấn

BRL / kg USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 BRL = 4,131.32 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1000 kg

Giá Thịt Bò Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo USD / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
05/2024 54,859.40 +94,30 %
04/2024 3,126.00 -2,40 %
03/2024 3,201.10 -2,41 %
02/2024 3,278.10 -4,35 %
01/2024 3,420.50 +4,90 %
12/2023 3,253.10 +0,36 %
11/2023 3,241.50 +3,80 %
10/2023 3,118.30 +4,14 %
09/2023 2,989.40 -9,40 %
08/2023 3,270.40 -3,18 %
07/2023 3,374.30 +0,86 %
06/2023 3,345.50 -8,98 %
05/2023 3,645.70 -1,21 %
04/2023 3,690.00 -0,83 %
03/2023 3,720.80 +3,36 %
02/2023 3,595.70 -5,03 %
01/2023 3,776.60 +0,66 %
12/2022 3,751.60 +2,05 %
11/2022 3,674.60 -2,83 %
10/2022 3,778.60 -0,15 %
09/2022 3,784.30 -3,87 %
08/2022 3,930.60 -4,31 %
07/2022 4,100.00 +3,99 %
06/2022 3,936.40 -6,01 %
05/2022 4,173.20 -1,25 %
04/2022 4,225.10 +0,59 %
03/2022 4,200.10 +3,02 %
02/2022 4,073.10 -2,32 %
01/2022 4,167.40 +5,08 %
12/2021 3,955.70 +11,48 %
11/2021 3,501.40 -6,93 %
10/2021 3,743.90 -3,34 %
09/2021 3,869.00 -0,75 %
08/2021 3,897.90 -0,35 %
07/2021 3,911.40 +3,00 %
06/2021 3,794.00 -3,40 %
05/2021 3,922.90 +1,37 %
04/2021 3,869.00 +3,63 %
03/2021 3,728.50 +1,08 %
02/2021 3,688.10 +5,32 %
01/2021 3,491.80 -4,47 %
12/2020 3,647.70 +3,69 %
11/2020 3,512.90 +6,74 %
10/2020 3,276.20 -