Giá Thịt Gà Thế Giới hôm nay 1,452.20 USD / tấn

Tên giao dịch quốc tế: CHICKEN

Giá hiện tại đang giảm 7.2 USD / tấn, tương đương 0.49% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 24/12/2025 | 20:00

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: US Department of Agriculture; Bloomberg; World Bank.

Thông tin thêm: Meat, sheep (New Zealand), frozen whole carcasses Prime Medium (PM) wholesale, Smithfield, London beginning January 2006; previously Prime Light (PL)

Biến động Giá Thịt Gà Thế Giới trong 5 năm gần đây: +21,67 %

Giá đạt đỉnh vào 05/2025: 1,552.40 USD / tấn

Giá chạm đáy vào 02/2022: 1,044.40 USD / tấn

BRL / kg USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 BRL = 4,131.32 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1000 kg

Giá Thịt Gà Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo USD / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
12/2025 1,452.20 +0,49 %
11/2025 1,445.10 -0,87 %
10/2025 1,457.60 +11,78 %
09/2025 1,285.90 -0,42 %
08/2025 1,291.20 -3,05 %
07/2025 1,330.60 -10,48 %
06/2025 1,470.10 -5,60 %
05/2025 1,552.40 +3,80 %
04/2025 1,493.30 +0,48 %
03/2025 1,486.20 +0,60 %
02/2025 1,477.20 -0,48 %
01/2025 1,484.40 +1,69 %
12/2024 1,459.40 +7,11 %
11/2024 1,355.60 +0,66 %
10/2024 1,346.70 +2,79 %
09/2024 1,309.10 +0,82 %
08/2024 1,298.40 0,00 %
07/2024 1,298.40 -0,55 %
06/2024 1,305.60 +0,68 %
05/2024 1,296.60 -0,83 %
04/2024 1,307.30 -0,27 %
03/2024 1,310.90 +0,95 %
02/2024 1,298.40 -3,99 %
01/2024 1,350.30 +0,66 %
12/2023 1,341.30 +3,73 %
11/2023 1,291.20 +4,02 %
10/2023 1,239.40 +8,51 %
09/2023 1,133.90 +6,62 %
08/2023 1,058.70 -1,01 %
07/2023 1,069.50 -3,18 %
06/2023 1,103.50 -7,13 %
05/2023 1,182.20 +0,15 %
04/2023 1,180.40 -7,58 %
03/2023 1,269.80 +4,93 %
02/2023 1,207.20 -13,78 %
01/2023 1,373.50 -3,65 %
12/2022 1,423.60 -0,25 %
11/2022 1,427.20 -0,88 %
10/2022 1,439.70 +0,87 %
09/2022 1,427.20 -0,13 %
08/2022 1,429.00 +1,00 %
07/2022 1,414.60 +2,91 %
06/2022 1,373.50 -3,65 %
05/2022 1,423.60 +1,51 %
04/2022 1,402.10 +19,01 %
03/2022 1,135.70 +8,03 %
02/2022 1,044.40 -12,84 %
01/2022 1,178.60 -10,17 %
12/2021 1,298.40 -11,57 %
11/2021 1,448.60 -1,73 %
10/2021 1,473.70 +2,91 %
09/2021 1,430.70 +2,13 %
08/2021 1,400.30 +5,24 %
07/2021 1,327.00 +5,53 %
06/2021 1,253.70 +4,71 %
05/2021 1,194.70 +2,25 %
04/2021 1,167.80 +7,20 %
03/2021 1,083.80 +2,48 %
02/2021 1,057.00 -1,69 %
01/2021 1,074.80 -5,82 %
12/2020 1,137.40 -