Giá Thịt Heo Thế Giới hôm nay 4.612.239 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: LEAN HOGS

Giá hiện tại đang giảm 62.053 VNĐ / tấn, tương đương 1.33% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 05/11/2025 | 00:48

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: Contract for difference (CFD)

Thông tin thêm: The Lean Hogs market prices are based on over-the-counter (OTC) and contract for difference (CFD) financial instruments.

Biến động Giá Thịt Heo Thế Giới trong 15 năm gần đây: +3,24 %

Giá đạt đỉnh vào 08/2022: 6.996.940 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 11/2020: 3.807.286 VNĐ / tấn

USD / lbs USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 26,305.50 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 2.20462262 lbs

Giá Thịt Heo Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
11/2025 4.612.239 -25,36 %
10/2025 5.781.972 +4,71 %
09/2025 5.509.402 -12,60 %
08/2025 6.203.586 -2,79 %
07/2025 6.376.407 +7,84 %
06/2025 5.876.502 +9,28 %
05/2025 5.331.071 +4,57 %
04/2025 5.087.497 +4,16 %
03/2025 4.875.820 -0,27 %
02/2025 4.888.869 +3,35 %
01/2025 4.725.037 -0,74 %
12/2024 4.759.833 +2,41 %
11/2024 4.645.295 +14,47 %
12/2023 3.973.201 -4,57 %
11/2023 4.154.860 -11,94 %
10/2023 4.651.095 -2,75 %
09/2023 4.778.895 -25,80 %
08/2023 6.011.679 +7,88 %
07/2023 5.537.789 +13,87 %
06/2023 4.769.576 +3,15 %
05/2023 4.619.198 +4,87 %
04/2023 4.394.409 -11,63 %
03/2023 4.905.397 +11,29 %
02/2023 4.351.685 -17,04 %
01/2023 5.093.297 +7,69 %
12/2022 4.701.839 -5,73 %
11/2022 4.971.394 -4,33 %
10/2022 5.186.777 -1,93 %
09/2022 5.287.071 -32,34 %
08/2022 6.996.940 +9,16 %
07/2022 6.356.110 +1,21 %
06/2022 6.279.268 +6,81 %
05/2022 5.851.564 -1,34 %
04/2022 5.929.856 -1,88 %
03/2022 6.041.494 +15,12 %
02/2022 5.128.093 +7,55 %
01/2022 4.740.985 +11,59 %
12/2021 4.191.495 -5,26 %
11/2021 4.411.871 -20,34 %
10/2021 5.309.323 +3,14 %
09/2021 5.142.591 -19,76 %
08/2021 6.158.931 -1,48 %
07/2021 6.250.271 -8,79 %
06/2021 6.799.761 +7,31 %
05/2021 6.302.465 +7,18 %
04/2021 5.850.115 +13,36 %
03/2021 5.068.649 +20,25 %
02/2021 4.042.161 -0,43 %
01/2021 4.059.559 +4,43 %
12/2020 3.879.779 +1,87 %
11/2020 3.807.286 -17,21 %
10/2020 4.462.615 -