Giá Vàng Thế Giới hôm nay 105.051.920 VNĐ / lượng

Tên giao dịch quốc tế: GOLD

Giá hiện tại đang tăng 198.777 VNĐ / lượng, tương đương 0.19% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 26/06/2025 | 01:30

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: Platts Metals Week; International Monetary Fund, International Financial Statistics; Shearson Lehman Brothers, Metal Market Weekly Review; Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Gold (UK), 99.5% fine, London afternoon fixing, average of daily rates

Biến động Giá Vàng Thế Giới trong 5 năm gần đây: +47,39 %

Giá đạt đỉnh vào 06/2025: 105.051.920 VNĐ / lượng

Giá chạm đáy vào 10/2023: 0 VNĐ / lượng

USD / toz USD / lượng VNĐ / lượng

Tỉ giá: 1 USD = 26,170.00 VNĐ

Quy đổi: 1 lượng = 1.20565 toz

Giá Vàng Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / lượng Giá tăng giảm % so với tháng trước
06/2025 105.051.920 +1,71 %
05/2025 103.256.619 +4,64 %
04/2025 98.463.891 +8,45 %
03/2025 90.140.510 +2,09 %
02/2025 88.256.864 +6,18 %
01/2025 82.804.703 -1,27 %
12/2024 83.858.535 -3,35 %
11/2024 86.666.650 +4,02 %
10/2024 83.183.325 +5,06 %
09/2024 78.977.462 +2,28 %
08/2024 77.179.006 +5,04 %
07/2024 73.288.662 -0,18 %
06/2024 73.421.179 +1,51 %
05/2024 72.310.869 +2,01 %
04/2024 70.855.067 +8,98 %
03/2024 64.492.318 +0,20 %
02/2024 64.360.432 -1,12 %
01/2024 65.078.552 +1,83 %
12/2023 63.887.154 +1,84 %
11/2023 62.709.323 +100,00 %
10/2023 0 +0 %
09/2023 62.086.173 -2,11 %
08/2023 63.398.731 +3,97 %
07/2023 60.884.048 -2,89 %
06/2023 62.644.641 -0,70 %
05/2023 63.084.790 +0,27 %
04/2023 62.914.410 +7,82 %
03/2023 57.993.897 -4,99 %
02/2023 60.885.625 +5,16 %
01/2023 57.743.060 +3,54 %
12/2022 55.701.655 +7,10 %
11/2022 51.746.629 -2,03 %
10/2022 52.797.306 -3,10 %
09/2022 54.436.425 -3,27 %
08/2022 56.219.105 -1,75 %
07/2022 57.200.368 -1,93 %
06/2022 58.306.261 -2,65 %
05/2022 59.850.724 -2,67 %
04/2022 61.450.404 +2,74 %
03/2022 59.763.957 +5,09 %
02/2022 56.723.935 -1,64 %
01/2022 57.656.292 +2,89 %
12/2021 55.991.932 -0,58 %
11/2021 56.315.338 +1,45 %
10/2021 55.498.145 -3,31 %
09/2021 57.334.463 +0,27 %
08/2021 57.181.437 +2,30 %
07/2021 55.867.302 -7,84 %
06/2021 60.248.278 +7,47 %
05/2021 55.750.560 +2,99 %
04/2021 54.083.044 -1,07 %
03/2021 54.662.021 -6,76 %
02/2021 58.358.321 -2,58 %
01/2021 59.866.500 +5,90 %
12/2020 56.334.269 -5,22 %
11/2020 59.276.480 -0,94 %
10/2020 59.836.526 +5,04 %
07/2020 56.820.168 +2,73 %
06/2020 55.269.394 -