Bắp ngô
CORN
4.595.066 VNĐ / tấn
443.32 UScents / bu (56 lb/bu)
0.71 %
3.18
Bột đậu nành
SOYBEAN MEAL
8.886.700 VNĐ / tấn
306.20 USD / ust
0.26 %
0.80
Bột gỗ
WOODPULP
23.037.700 VNĐ / tấn
875.00 USD / mt
0.00 %
0.00
Cà phê Arabica
COFFEE ARABICA
227.745.629 VNĐ / tấn
392.36 UScents / lb
2.34 %
9.39
Cà phê Robusta
COFFEE ROBUSTA
1.052.625.424 VNĐ / tấn
3,998.00 UScents / kg
2.42 %
99.00
Cacao
COCOA
165.910.933 VNĐ / tấn
6,301.50 USD / mt
0.21 %
+ 13.50
Cao su
RUBBER
37.684.248 VNĐ / tấn
172.20 JPY / kg
0.12 %
0.20
Dầu cọ
PALM OIL
22.430.003 VNĐ / tấn
4,018.00 MYR / mt
1.13 %
46.00
Dầu đậu nành
SOYBEAN OIL
29.341.782 VNĐ / tấn
50.55 UScents / lb
1.51 %
0.77
Dầu lạc
GROUNDNUT OIL
37.123.608 VNĐ / tấn
1,410.00 USD / mt
Dừa khô
COPRA
26.039.183 VNĐ / tấn
989.00 USD / mt
Đậu nành
SOYBEANS
10.455.849 VNĐ / tấn
1,080.80 UScents / bu
1.17 %
12.70
Đường
SUGAR
8.753.196 VNĐ / tấn
15.08 UScents / lb
1.55 %
+ 0.23
Đường US
SUGAR, US
15.724.583 VNĐ / tấn
27.09 UScents / lb
Gạo Thái Lan 5%
RICE THAILAND 5%
10.373.547 VNĐ / tấn
394.00 USD / mt
Gạo
RICE
11.825 VNĐ / tấn
9.87 USD / CWT
0.47 %
+ 0.05
Gạo VN 5%
RICE VIETNAMESE 5%
9.904.631 VNĐ / tấn
376.19 USD / mt
Lúa mạch
BARLEY
3.817.676 VNĐ / tấn
145.00 USD / mt
Lúa mì
WHEAT
5.162.430 VNĐ / tấn
533.63 UScents / bu
+ 0.63