Bắp ngô
CORN
4.833.148 VNĐ / tấn
484.12 UScents / bu (56 lb/bu)
-0.18 %
-0.88
Bột đậu nành
SOYBEAN MEAL
9.621.635 VNĐ / tấn
344.20 USD / ust
-0.98 %
-3.40
Bột gỗ
WOODPULP
22.189.207 VNĐ / tấn
875.00 USD / mt
0.00 %
0.00
Cà phê Arabica
COFFEE ARABICA
128.083.469 VNĐ / tấn
229.10 UScents / lb
-1.15 %
-2.66
Cà phê Robusta
COFFEE ROBUSTA
645.135.351 VNĐ / tấn
2,544.00 UScents / kg
Cacao
COCOA
272.153.797 VNĐ / tấn
10,732.00 USD / mt
-0.67 %
-72.00
Cao su
RUBBER
34.686.140 VNĐ / tấn
158.50 JPY / kg
-1.19 %
-1.90
Dầu cọ
PALM OIL
24.690.867 VNĐ / tấn
4,423.00 MYR / mt
-1.21 %
-54.00
Dầu đậu nành
SOYBEAN OIL
25.471.335 VNĐ / tấn
45.56 UScents / lb
0.29 %
+ 0.13
Dầu lạc
GROUNDNUT OIL
35.756.323 VNĐ / tấn
1,410.00 USD / mt
Dừa khô
COPRA
25.080.144 VNĐ / tấn
989.00 USD / mt
Đậu nành
SOYBEANS
10.801.926 VNĐ / tấn
1,159.27 UScents / bu
-0.07 %
-0.79
Đường
SUGAR
10.857.185 VNĐ / tấn
19.42 UScents / lb
-0.31 %
-0.06
Đường US
SUGAR, US
15.145.437 VNĐ / tấn
27.09 UScents / lb
Gạo Thái Lan 5%
RICE THAILAND 5%
9.991.483 VNĐ / tấn
394.00 USD / mt
Gạo
RICE
19.500 VNĐ / tấn
16.90 USD / CWT
-1.66 %
-0.29
Gạo VN 5%
RICE VIETNAMESE 5%
9.539.838 VNĐ / tấn
376.19 USD / mt
Lúa mạch
BARLEY
3.677.069 VNĐ / tấn
145.00 USD / mt
Lúa mì
WHEAT
0 VNĐ / tấn
0.00 UScents / bu