Bắp ngô
CORN
4.830.494 VNĐ / tấn
484.12 UScents / bu (56 lb/bu)
-0.18 %
-0.88
Bột đậu nành
SOYBEAN MEAL
10.400.021 VNĐ / tấn
372.25 USD / ust
1.71 %
+ 6.25
Bột gỗ
WOODPULP
22.177.024 VNĐ / tấn
875.00 USD / mt
0.00 %
0.00
Cà phê Arabica
COFFEE ARABICA
118.927.618 VNĐ / tấn
212.84 UScents / lb
-1.71 %
-3.69
Cà phê Robusta
COFFEE ROBUSTA
644.781.127 VNĐ / tấn
2,544.00 UScents / kg
Cacao
COCOA
187.022.010 VNĐ / tấn
7,379.00 USD / mt
-10.92 %
-905.00
Cao su
RUBBER
36.042.948 VNĐ / tấn
164.70 JPY / kg
2.30 %
+ 3.70
Dầu cọ
PALM OIL
24.690.867 VNĐ / tấn
4,423.00 MYR / mt
-1.21 %
-54.00
Dầu đậu nành
SOYBEAN OIL
23.982.209 VNĐ / tấn
42.92 UScents / lb
-0.58 %
-0.25
Dầu lạc
GROUNDNUT OIL
35.736.690 VNĐ / tấn
1,410.00 USD / mt
Dừa khô
COPRA
25.066.373 VNĐ / tấn
989.00 USD / mt
Đậu nành
SOYBEANS
10.851.313 VNĐ / tấn
1,165.21 UScents / bu
0.86 %
+ 9.97
Đường
SUGAR
10.761.821 VNĐ / tấn
19.26 UScents / lb
0.21 %
+ 0.04
Đường US
SUGAR, US
15.137.121 VNĐ / tấn
27.09 UScents / lb
Gạo Thái Lan 5%
RICE THAILAND 5%
9.985.997 VNĐ / tấn
394.00 USD / mt
Gạo
RICE
19.489 VNĐ / tấn
16.90 USD / CWT
-1.66 %
-0.29
Gạo VN 5%
RICE VIETNAMESE 5%
9.534.600 VNĐ / tấn
376.19 USD / mt
Lúa mạch
BARLEY
3.675.050 VNĐ / tấn
145.00 USD / mt
Lúa mì
WHEAT
0 VNĐ / tấn
0.00 UScents / bu