Bắp ngô
CORN
4.611.678 VNĐ / tấn
444.45 UScents / bu (56 lb/bu)
0.46 %
2.05
Bột đậu nành
SOYBEAN MEAL
8.874.361 VNĐ / tấn
305.45 USD / ust
0.50 %
1.55
Bột gỗ
WOODPULP
23.062.200 VNĐ / tấn
875.00 USD / mt
0.00 %
0.00
Cà phê Arabica
COFFEE ARABICA
232.514.350 VNĐ / tấn
400.15 UScents / lb
0.40 %
1.60
Cà phê Robusta
COFFEE ROBUSTA
1.070.613.216 VNĐ / tấn
4,062.00 UScents / kg
0.85 %
35.00
Cacao
COCOA
168.222.276 VNĐ / tấn
6,382.50 USD / mt
1.50 %
+ 94.50
Cao su
RUBBER
37.684.248 VNĐ / tấn
172.20 JPY / kg
0.12 %
0.20
Dầu cọ
PALM OIL
22.430.003 VNĐ / tấn
4,018.00 MYR / mt
1.13 %
46.00
Dầu đậu nành
SOYBEAN OIL
29.663.520 VNĐ / tấn
51.05 UScents / lb
0.53 %
0.27
Dầu lạc
GROUNDNUT OIL
37.163.088 VNĐ / tấn
1,410.00 USD / mt
Dừa khô
COPRA
26.066.875 VNĐ / tấn
989.00 USD / mt
Đậu nành
SOYBEANS
10.507.643 VNĐ / tấn
1,085.00 UScents / bu
0.78 %
8.50
Đường
SUGAR
8.814.801 VNĐ / tấn
15.17 UScents / lb
2.15 %
+ 0.32
Đường US
SUGAR, US
15.741.306 VNĐ / tấn
27.09 UScents / lb
Gạo Thái Lan 5%
RICE THAILAND 5%
10.384.579 VNĐ / tấn
394.00 USD / mt
Gạo
RICE
11.790 VNĐ / tấn
9.83 USD / CWT
1.05 %
0.10
Gạo VN 5%
RICE VIETNAMESE 5%
9.915.165 VNĐ / tấn
376.19 USD / mt
Lúa mạch
BARLEY
3.821.736 VNĐ / tấn
145.00 USD / mt
Lúa mì
WHEAT
5.129.182 VNĐ / tấn
529.63 UScents / bu
0.63 %
3.38