Giá Bạc Thế Giới hôm nay 818.658 VNĐ / lượng

Tên giao dịch quốc tế: SILVER

Giá hiện tại đang tăng 2.353 VNĐ / lượng, tương đương 0.29% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 02/05/2024 | 07:18

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm
1 năm trước 2 năm trước 3 năm trước

Nguồn dữ liệu: Platts Metasl Week; Australian Minerals Economics Pty, Ltd., Silver World Supply & Demand, Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Silver (Handy & Harman), 99.9% grade refined, New York

Biến động Giá Bạc Thế Giới trong 5 năm gần đây: +44,17 %

Giá đạt đỉnh vào 06/2021: 859.880 VNĐ / lượng

Giá chạm đáy vào 04/2023: 0 VNĐ / lượng

USD / toz USD / lượng VNĐ / lượng

Tỉ giá: 1 USD = 25,345.00 VNĐ

Quy đổi: 1 lượng = 1.20565 toz

Giá Bạc Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / lượng Giá tăng giảm % so với tháng trước
05/2024 818.658 +6,11 %
04/2024 768.666 +9,91 %
03/2024 692.518 -1,07 %
02/2024 699.943 -3,73 %
01/2024 726.039 -3,40 %
12/2023 750.699 +7,08 %
11/2023 697.529 +1,91 %
10/2023 684.176 -9,38 %
09/2023 748.346 -1,97 %
08/2023 763.105 +8,86 %
07/2023 695.482 -3,65 %
06/2023 720.844 -7,38 %
05/2023 774.014 +100,00 %
04/2023 0 +0 %
03/2023 643.932 -13,14 %
02/2023 728.575 -1,39 %
01/2023 738.720 +9,85 %
12/2022 665.933 +12,30 %
11/2022 584.040 +0,29 %
10/2022 582.359 +5,96 %
09/2022 547.646 -13,46 %
08/2022 621.381 +2,52 %
07/2022 605.735 -9,13 %
06/2022 661.044 -5,33 %
05/2022 696.246 -10,37 %
04/2022 768.452 +3,04 %
03/2022 745.076 +7,92 %
02/2022 686.101 -3,81 %
01/2022 712.227 +2,22 %
12/2021 696.399 -5,17 %
11/2021 732.395 +8,26 %
10/2021 671.892 -9,05 %
09/2021 732.670 -6,55 %
08/2021 780.645 -2,57 %
07/2021 800.690 -7,39 %
06/2021 859.880 +8,08 %
05/2021 790.362 +5,27 %
04/2021 748.743 -7,91 %
03/2021 807.932 -2,34 %
02/2021 826.878 +2,19 %
01/2021 808.788 +14,43 %
12/2020 692.059 -4,69 %
11/2020 724.511 -1,79 %
10/2020 737.498 +22,80 %
07/2020 569.372 +1,01 %
06/2020 563.628 +19,22 %
05/2020 455.302 +5,27 %
04/2020 431.315 -17,22 %
03/2020 505.569 -9,07 %
02/2020 551.405 +0,51 %
01/2020 548.593 +4,74 %
12/2019 522.589 -5,71 %
11/2019 552.413 +2,72 %
10/2019 537.409 -5,06 %
09/2019 564.605 +11,39 %
08/2019 500.282 +6,23 %
07/2019 469.114 +5,08 %
06/2019 445.280 -2,64 %
05/2019 457.044 -