Giá Bột Đậu Nành Thế Giới hôm nay 8.632.231 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: SOYBEAN MEAL

Giá hiện tại đang giảm 1.45 VNĐ / tấn, tương đương 0.02% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 28/10/2025 | 06:00

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: ISTA Mielke GmbH, Oil World; US Department of Agriculture; World Bank.

Thông tin thêm: Soybean meal (any origin), Argentine 45/46% extraction, c.i.f. Rotterdam beginning 1990; previously US 44%

Biến động Giá Bột Đậu Nành Thế Giới trong 5 năm gần đây: -22,19 %

Giá đạt đỉnh vào 02/2023: 14.070.508 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 04/2023: 0 VNĐ / tấn

USD / ust USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 26,305.10 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1.10231136 ust

Giá Bột Đậu Nành Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
10/2025 8.632.231 +2,92 %
09/2025 8.379.963 +4,52 %
08/2025 8.001.559 +0,05 %
07/2025 7.997.210 -7,43 %
06/2025 8.591.636 -0,37 %
05/2025 8.623.532 +1,77 %
04/2025 8.471.301 -2,76 %
03/2025 8.704.722 -0,30 %
02/2025 8.730.819 -5,38 %
01/2025 9.200.561 +8,01 %
12/2024 8.464.052 -2,64 %
11/2024 8.687.325 -13,89 %
10/2024 9.893.575 +8,26 %
09/2024 9.075.877 -0,99 %
08/2024 9.165.765 -6,53 %
07/2024 9.764.541 -8,36 %
06/2024 10.580.790 +3,54 %
05/2024 10.206.737 +4,36 %
04/2024 9.761.642 +2,30 %
03/2024 9.536.919 -12,04 %
02/2024 10.685.177 -4,75 %
01/2024 11.192.614 -6,09 %
12/2023 11.874.030 +1,23 %
09/2023 11.727.598 +1,19 %
08/2023 11.588.415 -0,06 %
07/2023 11.595.665 +1,89 %
06/2023 11.376.742 -10,21 %
05/2023 12.538.048 +100,00 %
04/2023 0 +0 %
03/2023 13.557.272 -3,79 %
02/2023 14.070.508 +2,85 %
01/2023 13.668.908 +12,20 %
12/2022 12.001.614 -2,48 %
11/2022 12.298.828 +4,80 %
10/2022 11.708.751 -3,65 %
09/2022 12.136.448 -0,23 %
08/2022 12.163.994 +7,10 %
07/2022 11.299.901 -6,81 %
06/2022 12.069.756 -4,14 %
05/2022 12.569.944 -7,61 %
04/2022 13.526.826 +2,86 %
03/2022 13.139.723 +7,55 %
02/2022 12.148.046 +4,91 %
01/2022 11.552.170 +14,04 %
12/2021 9.929.821 +2,86 %
11/2021 9.645.656 +0,93 %
10/2021 9.555.767 -4,84 %
09/2021 10.018.260 -2,27 %
08/2021 10.245.882 -7,58 %
07/2021 11.022.985 -4,17 %
06/2021 11.482.579 -6,49 %
05/2021 12.227.786 -0,37 %
04/2021 12.272.731 +0,37 %
03/2021 12.227.786 -2,11 %
02/2021 12.485.854 +0,52 %
01/2021 12.420.612 +8,01 %
12/2020 11.426.036 +3,83 %
11/2020 10.988.190 +4,01 %
10/2020 10.547.444 -