Giá Bột Đậu Nành Thế Giới hôm nay 9.232.436 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: SOYBEAN MEAL

Giá hiện tại đang tăng 5.814 VNĐ / tấn, tương đương 0.06% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 27/11/2025 | 06:12

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: ISTA Mielke GmbH, Oil World; US Department of Agriculture; World Bank.

Thông tin thêm: Soybean meal (any origin), Argentine 45/46% extraction, c.i.f. Rotterdam beginning 1990; previously US 44%

Biến động Giá Bột Đậu Nành Thế Giới trong 5 năm gần đây: -19,32 %

Giá đạt đỉnh vào 02/2023: 14.105.918 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 04/2023: 0 VNĐ / tấn

USD / ust USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 26,371.30 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1.10231136 ust

Giá Bột Đậu Nành Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
11/2025 9.232.436 +14,17 %
10/2025 7.924.314 -6,02 %
09/2025 8.401.052 +4,52 %
08/2025 8.021.696 +0,05 %
07/2025 8.017.336 -7,43 %
06/2025 8.613.258 -0,37 %
05/2025 8.645.235 +1,77 %
04/2025 8.492.620 -2,76 %
03/2025 8.726.629 -0,30 %
02/2025 8.752.791 -5,38 %
01/2025 9.223.715 +8,01 %
12/2024 8.485.353 -2,64 %
11/2024 8.709.187 -13,89 %
10/2024 9.918.474 +8,26 %
09/2024 9.098.717 -0,99 %
08/2024 9.188.832 -6,53 %
07/2024 9.789.115 -8,36 %
06/2024 10.607.418 +3,54 %
05/2024 10.232.423 +4,36 %
04/2024 9.786.208 +2,30 %
03/2024 9.560.920 -12,04 %
02/2024 10.712.068 -4,75 %
01/2024 11.220.782 -6,09 %
12/2023 11.903.913 +1,23 %
09/2023 11.757.112 +1,19 %
08/2023 11.617.579 -0,06 %
07/2023 11.624.846 +1,89 %
06/2023 11.405.373 -10,21 %
05/2023 12.569.601 +100,00 %
04/2023 0 +0 %
03/2023 13.591.390 -3,79 %
02/2023 14.105.918 +2,85 %
01/2023 13.703.307 +12,20 %
12/2022 12.031.818 -2,48 %
11/2022 12.329.779 +4,80 %
10/2022 11.738.217 -3,65 %
09/2022 12.166.990 -0,23 %
08/2022 12.194.606 +7,10 %
07/2022 11.328.339 -6,81 %
06/2022 12.100.131 -4,14 %
05/2022 12.601.578 -7,61 %
04/2022 13.560.867 +2,86 %
03/2022 13.172.791 +7,55 %
02/2022 12.178.618 +4,91 %
01/2022 11.581.242 +14,04 %
12/2021 9.954.810 +2,86 %
11/2021 9.669.930 +0,93 %
10/2021 9.579.815 -4,84 %
09/2021 10.043.472 -2,27 %
08/2021 10.271.667 -7,58 %
07/2021 11.050.726 -4,17 %
06/2021 11.511.476 -6,49 %
05/2021 12.258.559 -0,37 %
04/2021 12.303.617 +0,37 %
03/2021 12.258.559 -2,11 %
02/2021 12.517.277 +0,52 %
01/2021 12.451.870 +8,01 %
12/2020 11.454.791 +3,83 %
11/2020 11.015.843 -