Giá Bột Đậu Nành Thế Giới hôm nay 8.005.351 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: SOYBEAN MEAL

Giá hiện tại đang tăng 17.315 VNĐ / tấn, tương đương 0.22% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 06/07/2025 | 16:36

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: ISTA Mielke GmbH, Oil World; US Department of Agriculture; World Bank.

Thông tin thêm: Soybean meal (any origin), Argentine 45/46% extraction, c.i.f. Rotterdam beginning 1990; previously US 44%

Biến động Giá Bột Đậu Nành Thế Giới trong 5 năm gần đây: -3,28 %

Giá đạt đỉnh vào 02/2023: 14.003.593 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 04/2023: 0 VNĐ / tấn

USD / ust USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 26,180.00 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1.10231136 ust

Giá Bột Đậu Nành Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
07/2025 8.005.351 -6,81 %
06/2025 8.550.777 -0,37 %
05/2025 8.582.521 +1,77 %
04/2025 8.431.014 -2,76 %
03/2025 8.663.325 -0,30 %
02/2025 8.689.298 -5,38 %
01/2025 9.156.806 +8,01 %
12/2024 8.423.799 -2,64 %
11/2024 8.646.010 -13,89 %
10/2024 9.846.524 +8,26 %
09/2024 9.032.714 -0,99 %
08/2024 9.122.175 -6,53 %
07/2024 9.718.104 -8,36 %
06/2024 10.530.471 +3,54 %
05/2024 10.158.196 +4,36 %
04/2024 9.715.218 +2,30 %
03/2024 9.491.564 -12,04 %
02/2024 10.634.361 -4,75 %
01/2024 11.139.385 -6,09 %
12/2023 11.817.560 +1,23 %
09/2023 11.671.825 +1,19 %
08/2023 11.533.304 -0,06 %
07/2023 11.540.519 +1,89 %
06/2023 11.322.637 -10,21 %
05/2023 12.478.420 +100,00 %
04/2023 0 +0 %
03/2023 13.492.797 -3,79 %
02/2023 14.003.593 +2,85 %
01/2023 13.603.902 +12,20 %
12/2022 11.944.538 -2,48 %
11/2022 12.240.338 +4,80 %
10/2022 11.653.067 -3,65 %
09/2022 12.078.730 -0,23 %
08/2022 12.106.146 +7,10 %
07/2022 11.246.162 -6,81 %
06/2022 12.012.355 -4,14 %
05/2022 12.510.165 -7,61 %
04/2022 13.462.496 +2,86 %
03/2022 13.077.234 +7,55 %
02/2022 12.090.273 +4,91 %
01/2022 11.497.231 +14,04 %
12/2021 9.882.597 +2,86 %
11/2021 9.599.784 +0,93 %
10/2021 9.510.322 -4,84 %
09/2021 9.970.616 -2,27 %
08/2021 10.197.155 -7,58 %
07/2021 10.970.563 -4,17 %
06/2021 11.427.971 -6,49 %
05/2021 12.169.634 -0,37 %
04/2021 12.214.365 +0,37 %
03/2021 12.169.634 -2,11 %
02/2021 12.426.475 +0,52 %
01/2021 12.361.543 +8,01 %
12/2020 11.371.696 +3,83 %
11/2020 10.935.933 +4,01 %
10/2020 10.497.284 +21,24 %
07/2020 8.267.964 -