Giá Bột Đậu Nành Thế Giới hôm nay: 8.939.620 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: SOYBEAN MEAL

Lần cập nhật gần nhất: 25/12/2025 | 18:12

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: ISTA Mielke GmbH, Oil World; US Department of Agriculture; World Bank.

Thông tin thêm: Soybean meal (any origin), Argentine 45/46% extraction, c.i.f. Rotterdam beginning 1990; previously US 44%

Biến động Giá Bột Đậu Nành Thế Giới trong 5 năm gần đây: -27,94 %

Giá đạt đỉnh vào 02/2023: 14.084.255 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 04/2023: 0 VNĐ / tấn

USD / ust USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 26,330.80 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1.10231136 ust

Giá Bột Đậu Nành Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
12/2025 8.939.620 -4,42 %
11/2025 9.334.356 +15,24 %
10/2025 7.912.144 -6,02 %
09/2025 8.388.150 +4,52 %
08/2025 8.009.377 +0,05 %
07/2025 8.005.023 -7,43 %
06/2025 8.600.030 -0,37 %
05/2025 8.631.958 +1,77 %
04/2025 8.479.578 -2,76 %
03/2025 8.713.227 -0,30 %
02/2025 8.739.349 -5,38 %
01/2025 9.209.550 +8,01 %
12/2024 8.472.322 -2,64 %
11/2024 8.695.812 -13,89 %
10/2024 9.903.241 +8,26 %
09/2024 9.084.744 -0,99 %
08/2024 9.174.720 -6,53 %
07/2024 9.774.081 -8,36 %
06/2024 10.591.128 +3,54 %
05/2024 10.216.708 +4,36 %
04/2024 9.771.179 +2,30 %
03/2024 9.546.237 -12,04 %
02/2024 10.695.617 -4,75 %
01/2024 11.203.550 -6,09 %
12/2023 11.885.631 +1,23 %
09/2023 11.739.056 +1,19 %
08/2023 11.599.737 -0,06 %
07/2023 11.606.994 +1,89 %
06/2023 11.387.857 -10,21 %
05/2023 12.550.298 +100,00 %
04/2023 0 +0 %
03/2023 13.570.517 -3,79 %
02/2023 14.084.255 +2,85 %
01/2023 13.682.262 +12,20 %
12/2022 12.013.340 -2,48 %
11/2022 12.310.843 +4,80 %
10/2022 11.720.190 -3,65 %
09/2022 12.148.305 -0,23 %
08/2022 12.175.878 +7,10 %
07/2022 11.310.941 -6,81 %
06/2022 12.081.548 -4,14 %
05/2022 12.582.225 -7,61 %
04/2022 13.540.041 +2,86 %
03/2022 13.152.561 +7,55 %
02/2022 12.159.915 +4,91 %
01/2022 11.563.456 +14,04 %
12/2021 9.939.522 +2,86 %
11/2021 9.655.080 +0,93 %
10/2021 9.565.103 -4,84 %
09/2021 10.028.048 -2,27 %
08/2021 10.255.892 -7,58 %
07/2021 11.033.755 -4,17 %
06/2021 11.493.797 -6,49 %
05/2021 12.239.733 -0,37 %
04/2021 12.284.721 +0,37 %
03/2021 12.239.733 -2,11 %
02/2021 12.498.053 +0,52 %
01/2021 12.432.747 +8,01 %
12/2020 11.437.199 -