Giá Bột Đậu Nành Thế Giới hôm nay 8.885.508 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: SOYBEAN MEAL

Giá hiện tại đang tăng 240.619 VNĐ / tấn, tương đương 2.78% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 29/10/2025 | 03:39

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: ISTA Mielke GmbH, Oil World; US Department of Agriculture; World Bank.

Thông tin thêm: Soybean meal (any origin), Argentine 45/46% extraction, c.i.f. Rotterdam beginning 1990; previously US 44%

Biến động Giá Bột Đậu Nành Thế Giới trong 5 năm gần đây: -18,68 %

Giá đạt đỉnh vào 02/2023: 14.067.513 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 04/2023: 0 VNĐ / tấn

USD / ust USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 26,299.50 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1.10231136 ust

Giá Bột Đậu Nành Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
10/2025 8.885.508 +5,71 %
09/2025 8.378.179 +4,52 %
08/2025 7.999.856 +0,05 %
07/2025 7.995.508 -7,43 %
06/2025 8.589.807 -0,37 %
05/2025 8.621.697 +1,77 %
04/2025 8.469.498 -2,76 %
03/2025 8.702.869 -0,30 %
02/2025 8.728.961 -5,38 %
01/2025 9.198.602 +8,01 %
12/2024 8.462.250 -2,64 %
11/2024 8.685.475 -13,89 %
10/2024 9.891.469 +8,26 %
09/2024 9.073.944 -0,99 %
08/2024 9.163.814 -6,53 %
07/2024 9.762.463 -8,36 %
06/2024 10.578.538 +3,54 %
05/2024 10.204.564 +4,36 %
04/2024 9.759.563 +2,30 %
03/2024 9.534.889 -12,04 %
02/2024 10.682.903 -4,75 %
01/2024 11.190.232 -6,09 %
12/2023 11.871.502 +1,23 %
09/2023 11.725.102 +1,19 %
08/2023 11.585.948 -0,06 %
07/2023 11.593.196 +1,89 %
06/2023 11.374.320 -10,21 %
05/2023 12.535.379 +100,00 %
04/2023 0 +0 %
03/2023 13.554.386 -3,79 %
02/2023 14.067.513 +2,85 %
01/2023 13.665.998 +12,20 %
12/2022 11.999.059 -2,48 %
11/2022 12.296.209 +4,80 %
10/2022 11.706.258 -3,65 %
09/2022 12.133.864 -0,23 %
08/2022 12.161.405 +7,10 %
07/2022 11.297.496 -6,81 %
06/2022 12.067.186 -4,14 %
05/2022 12.567.268 -7,61 %
04/2022 13.523.946 +2,86 %
03/2022 13.136.926 +7,55 %
02/2022 12.145.460 +4,91 %
01/2022 11.549.711 +14,04 %
12/2021 9.927.707 +2,86 %
11/2021 9.643.603 +0,93 %
10/2021 9.553.733 -4,84 %
09/2021 10.016.127 -2,27 %
08/2021 10.243.700 -7,58 %
07/2021 11.020.639 -4,17 %
06/2021 11.480.134 -6,49 %
05/2021 12.225.183 -0,37 %
04/2021 12.270.118 +0,37 %
03/2021 12.225.183 -2,11 %
02/2021 12.483.196 +0,52 %
01/2021 12.417.968 +8,01 %
12/2020 11.423.603 +3,83 %
11/2020 10.985.851 +4,01 %
10/2020 10.545.199 -