Giá Bột Đậu Nành Thế Giới hôm nay 8.515.266 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: SOYBEAN MEAL

Giá hiện tại đang giảm 7.164 VNĐ / tấn, tương đương 0.08% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 01/05/2025 | 11:45

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: ISTA Mielke GmbH, Oil World; US Department of Agriculture; World Bank.

Thông tin thêm: Soybean meal (any origin), Argentine 45/46% extraction, c.i.f. Rotterdam beginning 1990; previously US 44%

Biến động Giá Bột Đậu Nành Thế Giới trong 5 năm gần đây: +0,91 %

Giá đạt đỉnh vào 02/2023: 13.905.546 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 04/2023: 0 VNĐ / tấn

USD / ust USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 25,996.70 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1.10231136 ust

Giá Bột Đậu Nành Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
05/2025 8.515.266 +1,68 %
04/2025 8.371.984 -2,76 %
03/2025 8.602.669 -0,30 %
02/2025 8.628.459 -5,38 %
01/2025 9.092.694 +8,01 %
12/2024 8.364.820 -2,64 %
11/2024 8.585.475 -13,89 %
10/2024 9.777.583 +8,26 %
09/2024 8.969.471 -0,99 %
08/2024 9.058.306 -6,53 %
07/2024 9.650.062 -8,36 %
06/2024 10.456.741 +3,54 %
05/2024 10.087.073 +4,36 %
04/2024 9.647.196 +2,30 %
03/2024 9.425.109 -12,04 %
02/2024 10.559.905 -4,75 %
01/2024 11.061.393 -6,09 %
12/2023 11.734.819 +1,23 %
09/2023 11.590.104 +1,19 %
08/2023 11.452.553 -0,06 %
07/2023 11.459.717 +1,89 %
06/2023 11.243.361 -10,21 %
05/2023 12.391.052 +100,00 %
04/2023 0 +0 %
03/2023 13.398.327 -3,79 %
02/2023 13.905.546 +2,85 %
01/2023 13.508.654 +12,20 %
12/2022 11.860.908 -2,48 %
11/2022 12.154.637 +4,80 %
10/2022 11.571.478 -3,65 %
09/2022 11.994.160 -0,23 %
08/2022 12.021.384 +7,10 %
07/2022 11.167.422 -6,81 %
06/2022 11.928.251 -4,14 %
05/2022 12.422.574 -7,61 %
04/2022 13.368.238 +2,86 %
03/2022 12.985.674 +7,55 %
02/2022 12.005.623 +4,91 %
01/2022 11.416.733 +14,04 %
12/2021 9.813.404 +2,86 %
11/2021 9.532.571 +0,93 %
10/2021 9.443.736 -4,84 %
09/2021 9.900.806 -2,27 %
08/2021 10.125.759 -7,58 %
07/2021 10.893.752 -4,17 %
06/2021 11.347.957 -6,49 %
05/2021 12.084.428 -0,37 %
04/2021 12.128.846 +0,37 %
03/2021 12.084.428 -2,11 %
02/2021 12.339.471 +0,52 %
01/2021 12.274.994 +8,01 %
12/2020 11.292.077 +3,83 %
11/2020 10.859.365 +4,01 %
10/2020 10.423.787 +21,24 %
07/2020 8.210.075 +1,17 %
06/2020 8.114.076 -3,99 %
05/2020 8.437.894 -