Giá Bột Đậu Nành Thế Giới hôm nay 8.112.892 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: SOYBEAN MEAL

Giá hiện tại đang giảm 43.215 VNĐ / tấn, tương đương 0.53% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 26/07/2025 | 21:03

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: ISTA Mielke GmbH, Oil World; US Department of Agriculture; World Bank.

Thông tin thêm: Soybean meal (any origin), Argentine 45/46% extraction, c.i.f. Rotterdam beginning 1990; previously US 44%

Biến động Giá Bột Đậu Nành Thế Giới trong 5 năm gần đây: -1,74 %

Giá đạt đỉnh vào 02/2023: 13.980.046 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 04/2023: 0 VNĐ / tấn

USD / ust USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 26,135.98 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1.10231136 ust

Giá Bột Đậu Nành Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
07/2025 8.112.892 -5,22 %
06/2025 8.536.399 -0,37 %
05/2025 8.568.090 +1,77 %
04/2025 8.416.838 -2,76 %
03/2025 8.648.758 -0,30 %
02/2025 8.674.687 -5,38 %
01/2025 9.141.409 +8,01 %
12/2024 8.409.635 -2,64 %
11/2024 8.631.472 -13,89 %
10/2024 9.829.967 +8,26 %
09/2024 9.017.526 -0,99 %
08/2024 9.106.837 -6,53 %
07/2024 9.701.763 -8,36 %
06/2024 10.512.764 +3,54 %
05/2024 10.141.115 +4,36 %
04/2024 9.698.882 +2,30 %
03/2024 9.475.605 -12,04 %
02/2024 10.616.480 -4,75 %
01/2024 11.120.655 -6,09 %
12/2023 11.797.689 +1,23 %
09/2023 11.652.199 +1,19 %
08/2023 11.513.911 -0,06 %
07/2023 11.521.114 +1,89 %
06/2023 11.303.598 -10,21 %
05/2023 12.457.438 +100,00 %
04/2023 0 +0 %
03/2023 13.470.109 -3,79 %
02/2023 13.980.046 +2,85 %
01/2023 13.581.028 +12,20 %
12/2022 11.924.453 -2,48 %
11/2022 12.219.756 +4,80 %
10/2022 11.633.472 -3,65 %
09/2022 12.058.420 -0,23 %
08/2022 12.085.789 +7,10 %
07/2022 11.227.252 -6,81 %
06/2022 11.992.157 -4,14 %
05/2022 12.489.129 -7,61 %
04/2022 13.439.859 +2,86 %
03/2022 13.055.245 +7,55 %
02/2022 12.069.944 +4,91 %
01/2022 11.477.899 +14,04 %
12/2021 9.865.980 +2,86 %
11/2021 9.583.642 +0,93 %
10/2021 9.494.331 -4,84 %
09/2021 9.953.850 -2,27 %
08/2021 10.180.009 -7,58 %
07/2021 10.952.116 -4,17 %
06/2021 11.408.755 -6,49 %
05/2021 12.149.171 -0,37 %
04/2021 12.193.827 +0,37 %
03/2021 12.149.171 -2,11 %
02/2021 12.405.580 +0,52 %
01/2021 12.340.758 +8,01 %
12/2020 11.352.575 +3,83 %
11/2020 10.917.544 +4,01 %
10/2020 10.479.633 +21,24 %
07/2020 8.254.061 -