Giá Bột Đậu Nành Thế Giới hôm nay 8.393.782 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: SOYBEAN MEAL

Giá hiện tại đang tăng 26.176 VNĐ / tấn, tương đương 0.31% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 14/09/2025 | 01:01

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: ISTA Mielke GmbH, Oil World; US Department of Agriculture; World Bank.

Thông tin thêm: Soybean meal (any origin), Argentine 45/46% extraction, c.i.f. Rotterdam beginning 1990; previously US 44%

Biến động Giá Bột Đậu Nành Thế Giới trong 5 năm gần đây: -26,04 %

Giá đạt đỉnh vào 02/2023: 14.113.246 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 04/2023: 0 VNĐ / tấn

USD / ust USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 26,385.00 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1.10231136 ust

Giá Bột Đậu Nành Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
09/2025 8.393.782 +4,38 %
08/2025 8.025.864 +0,05 %
07/2025 8.021.501 -7,43 %
06/2025 8.617.733 -0,37 %
05/2025 8.649.726 +1,77 %
04/2025 8.497.032 -2,76 %
03/2025 8.731.162 -0,30 %
02/2025 8.757.339 -5,38 %
01/2025 9.228.507 +8,01 %
12/2024 8.489.761 -2,64 %
11/2024 8.713.712 -13,89 %
10/2024 9.923.626 +8,26 %
09/2024 9.103.444 -0,99 %
08/2024 9.193.606 -6,53 %
07/2024 9.794.200 -8,36 %
06/2024 10.612.929 +3,54 %
05/2024 10.237.739 +4,36 %
04/2024 9.791.292 +2,30 %
03/2024 9.565.887 -12,04 %
02/2024 10.717.633 -4,75 %
01/2024 11.226.611 -6,09 %
12/2023 11.910.097 +1,23 %
09/2023 11.763.220 +1,19 %
08/2023 11.623.615 -0,06 %
07/2023 11.630.886 +1,89 %
06/2023 11.411.298 -10,21 %
05/2023 12.576.131 +100,00 %
04/2023 0 +0 %
03/2023 13.598.451 -3,79 %
02/2023 14.113.246 +2,85 %
01/2023 13.710.426 +12,20 %
12/2022 12.038.068 -2,48 %
11/2022 12.336.184 +4,80 %
10/2022 11.744.315 -3,65 %
09/2022 12.173.311 -0,23 %
08/2022 12.200.942 +7,10 %
07/2022 11.334.224 -6,81 %
06/2022 12.106.417 -4,14 %
05/2022 12.608.124 -7,61 %
04/2022 13.567.912 +2,86 %
03/2022 13.179.634 +7,55 %
02/2022 12.184.945 +4,91 %
01/2022 11.587.259 +14,04 %
12/2021 9.959.982 +2,86 %
11/2021 9.674.954 +0,93 %
10/2021 9.584.792 -4,84 %
09/2021 10.048.690 -2,27 %
08/2021 10.277.003 -7,58 %
07/2021 11.056.467 -4,17 %
06/2021 11.517.456 -6,49 %
05/2021 12.264.927 -0,37 %
04/2021 12.310.008 +0,37 %
03/2021 12.264.927 -2,11 %
02/2021 12.523.779 +0,52 %
01/2021 12.458.339 +8,01 %
12/2020 11.460.741 +3,83 %
11/2020 11.021.566 +4,01 %
10/2020 10.579.482 -